Thông số, đặc tính các SERIES biến tần INVT

1. Thông số kỹ thuật cơ bản

Thông số GD10 GD20 GD200A GD27 GD270
Điện áp vào 1P 220V±15%
3P 380V±15%
1P 220V±15%
3P 380V±15%
3P 380V±15% 3P 380V±15% 3P 380V±15%
Điện áp ra 0-Điện áp vào 0-Điện áp vào 0-Điện áp vào 0-Điện áp vào 0-Điện áp vào
Tần số vào 47~63Hz 47~63Hz 47~63Hz 47~63Hz 47~63Hz
Tần số ra 0~400Hz 0~400Hz 0~400Hz 0~400Hz 0~400Hz
Công suất ra 0.75-450kW 0.75-110kW 0.75-500kW 0.75-75kW 0.75-630kW

2. Chế độ điều khiển

Thông số GD10 GD20 GD200A GD27 GD270
Chế độ điều khiển SVPWM SVPWM, SVC SVPWM, SVC SVVC, SVC SVVC, SVC
Kiểu động cơ Không đồng bộ Không đồng bộ Không đồng bộ Không đồng bộ
Đồng bộ
Không đồng bộ
Đồng bộ
Tỷ lệ tốc độ 1:50 1:100 1:100 Đồng bộ 1:20
Không đồng bộ 1:100
Đồng bộ 1:20
Không đồng bộ 1:200
Độ chính xác điều tốc ±0.5% ±0.2% ±0.2% ±0.2% ±0.2%
Mô-men khởi động 150% 3Hz 150% 0.5Hz 150% 0.5Hz Không đồng bộ: 150% 0.25Hz
Đồng bộ: 150% 2.5Hz
Không đồng bộ: 150% 0.25Hz
Đồng bộ: 150% 2.5Hz
Khả năng quá tải 150% trong 60s
180% trong 10s
200% trong 1s
150% trong 60s
180% trong 10s
200% trong 1s
150% trong 60s
180% trong 10s
200% trong 1s
150% trong 60s
180% trong 10s
110% trong 60s, nhưng chỉ chịu với tần suất mỗi 5 phút

3. Bảo vệ và an toàn

Chức năng bảo vệ GD10 GD20 GD200A GD27 GD270
Quá tải động cơ 150% trong 1 phút 150% trong 1 phút 180% trong 10 giây 180% trong 10 giây 180% trong 10 giây
Quá áp đầu vào/đầu ra
Sụt áp đầu vào
Ngắn mạch
Mất pha đầu vào/đầu ra Có (cơ bản)
Quá nhiệt
Quá dòng
Lỗi tải Không
Lỗi chạm đất Không
Bảo vệ quá áp hệ thống
Tự khởi động lại khi lỗi Không
Giới hạn dòng tức thời
Bảo vệ chống mất điều khiển Không
Bảo vệ quá tải mô-men xoắn Không Không
Bảo vệ quá nhiệt IGBT Không
Chức năng tự ổn áp (AVR)

4. Kết nối và giao diện

Thông số GD10 GD20 GD200A GD27 GD270
Ngõ vào analog 1 (0-10V/0-20mA) 2 (0-10V/0-20mA) 2 (0-10V/0-20mA) 3 (0-10V/0-20mA) 3 (0-10V/0-20mA)
Ngõ ra analog 1 (0-10V) 1 (0-10V) 2 (0-10V) 2 (0-10V) 2 (0-10V)
Ngõ vào số 4 ngõ thường, tối đa 1kHz
1 ngõ đọc xung tốc độ cao, tối đa 50kHz
Giống GD10 8 ngõ, tối đa 1 kHz, điện trở nội bộ 3.3kΩ
1 kênh ngõ vào tốc độ cao, tối đa 50kHz
4 ngõ, tối đa 1 kHz, điện trở nội bộ 3.3kΩ
1 kênh ngõ vào tốc độ cao, tối đa 50kHz
5 ngõ thường, tối đa: 1 kHz; điện trở nội bộ 3.3kΩ
1 ngõ tốc độ cao, tối đa 50 kHz
Ngõ ra số 1 Y; 1 ngõ ra rờ-le lập trình 1 Y Ngõ HDO (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao) và 1 ngõ ra collector cực hở. 1 Y; 2 ngõ ra rờ-le lập trình 1 Y; 1 ngõ ra rờ-le lập trình
Ngõ ra rờ-le 1 1 2 2 2
Giao thức Modbus-RTU Modbus-RTU Modbus-RTU/TCP Modbus-RTU/TCP Modbus-RTU/TCP
Giao thức tùy chọn (mở rộng) Không hỗ trợ mở rộng giao thức Không hỗ trợ mở rộng giao thức CANopen, Ethernet (Modbus TCP, PROFINET, v.v.) CANopen, Ethernet (Modbus TCP, PROFINET, v.v.) Ethernet (Modbus TCP, PROFINET, v.v.)

5. Môi trường và lắp đặt

Thông số GD10 GD20 GD200A GD27 GD270
Nhiệt độ hoạt động -10°C~50°C -10°C~50°C -10°C~50°C -10°C~50°C -10°C~50°C
Mức độ bảo vệ IP IP20 IP20 IP20 IP20 IP20
Phương thức làm mát Quạt gió Quạt gió Quạt gió Quạt gió Quạt gió

6. Tiêu chuẩn và chứng nhận

Dòng biến tần Tiêu chuẩn tuân thủ Chứng nhận đạt được
GD10 – IEC/EN 61800-3 (EMC tiêu chuẩn công nghiệp)
– IEC/EN 61800-5-1 (An toàn điện)
– CE (Châu Âu)
– RoHS (Hạn chế chất độc hại)
GD20 – IEC/EN 61800-3 (EMC tiêu chuẩn công nghiệp)
– IEC/EN 61800-5-1 (An toàn điện)
– CE (Châu Âu)
– RoHS (Hạn chế chất độc hại)
GD200A – IEC/EN 61800-3 (EMC công nghiệp)
– IEC/EN 61800-5-1 (An toàn điện)
– CE (Châu Âu)
– UL (Hoa Kỳ)
– RoHS (Hạn chế chất độc hại)
GD27 – IEC/EN 61800-3 (EMC tiêu chuẩn cao)
– IEC/EN 61800-5-1 (An toàn điện)
– CE (Châu Âu)
– UL (Hoa Kỳ)
– RoHS (Hạn chế chất độc hại)
GD270 – IEC/EN 61800-3 (EMC tiêu chuẩn cao)
– IEC/EN 61800-5-1 (An toàn điện)
– CE (Châu Âu)
– UL (Hoa Kỳ)
– RoHS (Hạn chế chất độc hại)

7. Lắp đặt và làm mát

Thông số GD10 GD20 GD200A GD27 GD270
Phương thức lắp đặt Tường Tường Tường, giá đỡ Tường, giá đỡ Giá đỡ
Phương thức làm mát Tản nhiệt tự nhiên Tản nhiệt tự nhiên Quạt làm mát Quạt làm mát Quạt làm mát

8. Thông tin bổ sung khác

Thông số GD10 GD20 GD200A GD27 GD270
Biến động điện áp cho phép ± 10% ± 10% ± 15% ± 15% ± 20%
Theo dõi tốc độ Không
Phân giải đầu vào analog 10-bit 12-bit 12-bit 14-bit 14-bit
Phân giải đầu vào số 1ms 1ms 1ms 0.5ms 0.5ms
Khởi động Tự khởi động Tự khởi động Khởi động mềm Khởi động mềm Khởi động mềm
Chia sẻ

Thông số, đặc tính các SERIES biến tần INVT

hoặc copy link

Mục lục