Sữa lỗi biến tần INVT
Lỗi phổ biến
Lỗi | Nguyên nhân | Kiểm tra & xử lý |
---|---|---|
P.oFF – Mất nguồn | Cấp nguồn sai (380V cấp 220V), nguồn bị ngắt đột ngột, bo nguồn lỗi. | Kiểm tra nguồn cấp, CB, dây kết nối, liên hệ nhà cung cấp. |
OL – Quá tải (Fu.012, Fu.013) | Motor hoặc cơ khí bị kẹt, công suất động cơ không đủ, điện áp nguồn thấp, thông số động cơ sai, phần cứng lỗi. | Kiểm tra tải, đo nguồn, nhập lại thông số động cơ, liên hệ nhà cung cấp. |
OC – Quá dòng (Fu.001, Fu.002, Fu.003) | Công suất biến tần nhỏ hơn động cơ, tăng tốc quá nhanh, tải đột ngột thay đổi, động cơ hoặc dây kết nối chạm vỏ, phần cứng lỗi. | Kiểm tra động cơ, tăng thời gian tăng tốc, đo tải, kiểm tra nguồn, liên hệ nhà cung cấp. |
OH – Quá nhiệt (Fu.014) | Quạt hỏng, nhiệt độ môi trường cao, bụi bám trên bo mạch, không gian lắp đặt kín, cảm biến nhiệt lỗi. | Kiểm tra/quay lại quạt, vệ sinh biến tần, di chuyển đến nơi thoáng, liên hệ nhà cung cấp. |
OV – Quá áp (Fu.004 – Fu.007) | Nguồn cấp quá lớn, bo nguồn lỗi, giảm tốc quá nhanh, tải có quán tính lớn, điện trả ngược về biến tần. | Kiểm tra nguồn cấp, tăng thời gian giảm tốc, cài dừng tự do, gắn điện trở xả. |
UV – Thiếu áp (Fu.008) | Điện áp cấp yếu, sụt áp quá lớn. | Kiểm tra nguồn, phân chia tải hợp lý. |
Lỗi chuyên biệt
1. Lỗi IGBT theo pha
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân & Giải pháp |
---|---|---|
OUt1 | Lỗi IGBT pha-U | Nguyên nhân: – Lỗi board công suất, board điều khiển. – Hỏng module IGBT, nối đất sai, động cơ lỗi (hiếm), mất nguồn đột ngột. Giải pháp: – Đo kiểm tra IGBT, kiểm tra nối đất. – Cắm lại cáp nối IGBT. – Liên hệ nhà cung cấp. |
OUt2 | Lỗi IGBT pha-V | Tương tự lỗi OUt1. |
OUt3 | Lỗi IGBT pha-W | Tương tự lỗi OUt1. |
2. Lỗi quá dòng
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân & Giải pháp |
---|---|---|
OC1 | Quá dòng khi tăng tốc | Nguyên nhân: – Lỗi IGBT, pha ngõ ra chạm đất, mạch dò dòng lỗi. – Công suất biến tần không phù hợp, thời gian tăng tốc quá ngắn, tải nặng, motor lỗi cách điện. Giải pháp: – Kiểm tra cách điện pha ngõ ra, lịch sử lỗi, so sánh dòng điện. – Điều chỉnh công suất biến tần, giảm tải, kéo dài thời gian tăng tốc, Autotune motor. |
OC2 | Quá dòng khi giảm tốc | Tương tự OC1. |
OC3 | Quá dòng khi đang chạy tốc độ hằng số | Tương tự OC1. |
3. Lỗi quá áp và thấp áp
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân & Giải pháp |
---|---|---|
OV1 | Quá áp khi tăng tốc | Nguyên nhân: – Điện áp nguồn quá cao. – Biến tần hiển thị sai điện áp DC BUS. – Tải có quán tính lớn, thời gian giảm tốc quá ngắn. Giải pháp: – Kéo dài thời gian giảm tốc. – Dùng điện trở xả hoặc share DC BUS. – Thay thế động cơ phù hợp. |
OV2 | Quá áp khi giảm tốc | Tương tự OV1. |
OV3 | Quá áp khi chạy tốc độ hằng số | Tương tự OV1. |
UV | Điện áp DC BUS quá thấp | Nguyên nhân: – Công suất nguồn không đủ, dây dẫn nhỏ, tải lớn gây sụt áp. – Contactor bypass không đóng, board nguồn hoặc quạt bị lỗi. Giải pháp: – Kiểm tra nguồn, thay dây lớn hơn, dùng khởi động mềm. – Kiểm tra contactor, quạt, board nguồn. |
4. Lỗi quá tải
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân & Giải pháp |
---|---|---|
OL1 | Quá tải động cơ | Nguyên nhân: – Động cơ kẹt tải, cài đặt dòng điện chưa phù hợp, điện áp cấp yếu. Giải pháp: – Giảm tải, kiểm tra điện áp nguồn, điều chỉnh thông số. |
OL2 | Quá tải biến tần | Nguyên nhân: – Công suất biến tần không đủ, tải quá nặng. Giải pháp: – Chọn biến tần công suất lớn hơn, điều chỉnh thông số chạy. |
OL3 | Quá tải điện | Nguyên nhân: – Chức năng bảo vệ quá tải kích hoạt. Giải pháp: – Kiểm tra tải, điều chỉnh ngưỡng báo lỗi. |
5. Lỗi pha và mất kết nối
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân & Giải pháp |
---|---|---|
SPI | Mất pha ngõ vào | Nguyên nhân: – Lỗi nguồn cấp, CB, contactor, dây nguồn hở mạch. Giải pháp: – Kiểm tra điện áp nguồn, siết chặt terminal, vệ sinh tiếp xúc. |
SPO | Mất pha ngõ ra | Nguyên nhân: – Động cơ chưa kết nối hoặc dây nối bị hở. Giải pháp: – Kiểm tra điện áp ngõ ra, thay thế dây hoặc động cơ. |
6. Lỗi nhiệt độ
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân & Giải pháp |
---|---|---|
OH1 | Quá nhiệt bộ chỉnh lưu | Nguyên nhân: – Quạt làm mát không chạy, khe tản nhiệt bẩn, nhiệt độ môi trường cao. Giải pháp: – Vệ sinh khe thông gió, thay quạt. |
OH2 | Quá nhiệt IGBT | Tương tự OH1. |
7. Lỗi truyền thông và điều khiển
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân & Giải pháp |
---|---|---|
CE | Lỗi truyền thông | Nguyên nhân: – Tốc độ truyền thông sai, dây truyền thông lỗi, nhiễu điện. Giải pháp: – Kiểm tra Baud rate, dây nối, chống nhiễu. |
PCE | Lỗi giao tiếp Keypad | Nguyên nhân: – Dây nối keypad lỗi, nhiễu ảnh hưởng. Giải pháp: – Kiểm tra dây keypad, chống nhiễu. |
8. Lỗi liên quan đến motor và hệ thống
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân & Giải pháp |
---|---|---|
tE | Lỗi dò thông số tự động | Nguyên nhân: – Động cơ không phù hợp, thông số cài đặt sai. Giải pháp: – Kiểm tra lại thông số motor, chạy không tải và nhận dạng lại. |
EEP | Lỗi EEPROM | Nguyên nhân: – Lỗi đọc/ghi thông số điều khiển. Giải pháp: – Reset biến tần, thay panel điều khiển nếu cần. |
ETH1, ETH2 | Lỗi ngắn mạch nối đất | Nguyên nhân: – Ngõ ra biến tần ngắn mạch với nối đất. Giải pháp: – Kiểm tra kết nối động cơ, thay đổi board Hall nếu cần. |
dEu | Lỗi sai lệch vận tốc | Nguyên nhân: – Tải quá nặng hoặc thay đổi đột ngột. Giải pháp: – Kiểm tra tải, tăng thời gian giảm tốc. |
STo | Lỗi hiệu chỉnh thông số sai | Nguyên nhân: – Thông số motor đặt sai, biến tần chưa kết nối động cơ. Giải pháp: – Kiểm tra thông số điều khiển, kết nối động cơ. |
END | Quá thời gian chạy | Nguyên nhân: – Thời gian chạy vượt mức cài đặt. Giải pháp: – Liên hệ nhà sản xuất. |