Giải pháp từ INVT cho ngành mía đường

Ngành sản xuất đường là một bản giao hưởng công nghệ, nơi mỗi công đoạn – từ tiền xử lý mía đến sấy khô và đóng gói – đều phải hòa nhịp hoàn hảo để tạo ra những hạt đường trắng tinh khôi. Trong môi trường sản xuất đòi hỏi tốc độ, độ chính xác và tiết kiệm năng lượng, INVT đã mang đến các giải pháp biến tần vượt trội, như GD200A và GD350A, giúp tối ưu hóa từng giai đoạn. Hãy cùng khám phá hành trình ngọt ngào này, nơi công nghệ biến tần không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường, đưa ngành sản xuất đường lên một tầm cao mới.

1. Tiền xử lý mía

Cuộc hành trình bắt đầu khi những cây mía tươi được đưa vào nhà máy, nơi chúng được cắt nhỏ và xé thành dạng sợi bởi các thiết bị như máy cắt mía, máy xé và băng tải. Đây là giai đoạn nền tảng, đảm bảo mía được chuẩn bị kỹ lưỡng cho các công đoạn tiếp theo.

Thiết bị ở giai đoạn tiền xử lý: Băng tải, cần trục, máy xé.

Biến tần INVT áp dụng: GD200A, GD350A, GD350-19, GD5000.

Lợi ích của việc dùng biến tần:

  1. Khởi động/dừng thường xuyên, mô-men xoắn khởi động lớn: Đảm bảo phản hồi mô-men nhanh, giúp máy xé và băng tải vận hành mượt mà, ngay cả trong điều kiện tải nặng.
  2. Điều khiển tự động tập trung: Tốc độ vận hành có thể điều chỉnh linh hoạt theo sản lượng, tăng hiệu quả sản xuất lên đến 25%.
  3. Tiết kiệm điện: Chạy biến tần ở 30Hz giúp tiết kiệm hơn 40% điện năng cho băng tải và máy xé, giảm chi phí vận hành đáng kể.

2. Ép mía

Mía đã được xé sợi được đưa vào hệ thống ép, nơi nước mía ngọt ngào được tách ra khỏi bã. Đây là công đoạn quan trọng, đòi hỏi sự mạnh mẽ và chính xác để tối ưu hóa lượng nước mía chiết xuất.

Thiết bị chính trong giai đoạn ép: Máy cấp liệu, máy ép, bơm trộn nước mía, thiết bị lọc bã, băng tải bã, thang nâng bã.

Biến tần INVT áp dụng: GD200A, GD350A, GD5000.

Lợi ích của điều khiển biến tần:

  1. Tiết kiệm điện: Máy ép tiết kiệm hơn 15% điện năng, giảm áp lực lên chi phí vận hành.
  2. Tăng hiệu suất chiết xuất nước mía: Kết hợp biến tần và động cơ không đồng bộ tăng tỷ lệ ép nước lên hơn 0.2%, tối ưu hóa sản lượng.
  3. Tự động điều chỉnh tốc độ: Phù hợp với nhu cầu sản xuất, đảm bảo vận hành linh hoạt và ổn định.
  4. Chi phí bảo trì thấp: Thiết kế bền bỉ của biến tần giảm chi phí bảo trì xuống dưới 10% so với hệ thống truyền thống.

3. Làm trong nước mía

Nước mía sau khi ép cần được làm trong bằng cách đun nóng, thêm chất làm trong, và tách cặn. Đây là giai đoạn tinh chỉnh, đảm bảo nước mía đạt chất lượng cao trước khi cô đặc.

Thiết bị chính: Các loại bơm nước mía.

Biến tần INVT áp dụng: GD200A, GD350A, và các dòng biến tần đa năng khác.

Lợi ích: Tiết kiệm hơn 20% điện năng, điều khiển tự động chính xác, và hỗ trợ điều chỉnh PID hiệu quả, đảm bảo quy trình làm trong ổn định và chất lượng nước mía đồng đều.

4. Bay hơi và kết tinh nước mía

Nước mía sau khi làm trong, với nồng độ đường từ 12 đến 14 độ BX, được cô đặc bằng cách bay hơi để đạt khoảng 60 độ BX. Sau đó, nước đường đặc được đưa vào thiết bị kết tinh, nơi làm nguội dần để tinh thể đường phát triển hoàn chỉnh.

Thiết bị chính: Bơm xi-rô, bơm ngưng tụ tia.

Biến tần INVT áp dụng: GD200A, GD350A, GD5000.

Lợi ích: Tiết kiệm hơn 40% điện năng, đảm bảo vận hành ổn định với sai số nồng độ dưới 1%, và tăng hiệu quả kết tinh nhờ điều khiển chính xác.

5. Tách mật

Ở giai đoạn này, máy ly tâm quay nhanh sử dụng lực ly tâm để tách mật ra ngoài, giữ lại tinh thể đường trong rổ lọc. Đây là bước quyết định để tạo ra đường hạt chất lượng cao.

Thiết bị chính: Máy ly tâm liên tục, máy gạt, băng tải.

Biến tần INVT áp dụng: GD350A, GD300, GD800.

Lợi ích của điều khiển biến tần:

  1. Đáp ứng yêu cầu quy trình: Tăng/giảm tốc nhanh, phản hồi mô-men tốt, đảm bảo tách mật hiệu quả với sai số dưới 0.5%.
  2. Tiết kiệm điện: Máy ly tâm tiết kiệm hơn 30% điện năng so với hệ thống không dùng biến tần.
  3. Tự động hóa: Hỗ trợ các chuẩn field bus đa dạng, phù hợp với nhiều chế độ điều khiển tại chỗ, tăng tính linh hoạt.
  4. Khả năng chịu quá tải tốt: Vận hành ổn định, chi phí bảo trì thấp, giảm thời gian ngừng máy xuống dưới 5%.

6. Sấy khô và đóng gói

Sau khi tách mật, đường trắng vẫn còn độ ẩm từ 0.5% đến 1.5%. Công đoạn sấy khô và làm nguội giúp đường đạt chất lượng tối ưu trước khi được sàng lọc, cân, và đóng gói thành sản phẩm hoàn chỉnh trên thị trường.

Thiết bị chính: Máy sấy, băng tải, máy đóng gói.

Biến tần INVT áp dụng: GD200A, GD350A.

Lợi ích: Tiết kiệm hơn 25% điện năng, vận hành ổn định với độ ẩm đầu ra được kiểm soát chính xác dưới 0.3%, và tự động hóa quy trình đóng gói, tăng năng suất lên 15%.

Kết luận

Hành trình sản xuất đường là một chuỗi các công đoạn phức tạp, nhưng với sự hỗ trợ của INVT, mỗi bước đều trở nên mượt mà và hiệu quả. Các dòng biến tần như GD200A, GD350A, và các model khác đã giúp ngành sản xuất đường đạt được những bước tiến vượt bậc: tiết kiệm điện năng từ 15-40%, tăng hiệu suất chiết xuất và kết tinh, đồng thời giảm chi phí bảo trì. Đây không chỉ là giải pháp kỹ thuật, mà là chìa khóa để các nhà máy đường tối ưu hóa sản xuất, giảm tác động môi trường, và nâng cao năng lực cạnh tranh. Với INVT, ngành sản xuất đường không chỉ ngọt ngào mà còn bền vững, sẵn sàng cho tương lai công nghiệp 4.0.