Biến tần máy nén khí

35 Products

Giới thiệu dòng sản phẩm

Biến tần INVT dành cho máy nén khí được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và nâng cao độ bền của hệ thống. Với công nghệ điều khiển tiên tiến và khả năng kiểm soát mô-men xoắn chính xác, sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng máy nén khí trong ngành công nghiệp. Biến tần INVT cung cấp những ưu điểm vượt trội trong quá trình vận hành, bao gồm:

  • Máy nén khí truyền thống: Cung cấp hiệu suất ổn định và tiết kiệm năng lượng trong các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác quá cao.
  • Máy nén khí công nghiệp: Tăng cường hiệu suất và giảm thiểu chi phí vận hành cho các hệ thống nén khí công nghiệp với yêu cầu công suất lớn.

Đặc tính làm việc của máy nén khí

Yêu cầu về tốc độ và lưu lượng khí:

  • Thay đổi tốc độ linh hoạt: Biến tần cho phép điều chỉnh tốc độ quay của động cơ, duy trì lưu lượng khí ổn định theo nhu cầu sử dụng.
  • Chế độ có tải và không tải: Tự động điều chỉnh tốc độ khi chuyển chế độ, tiết kiệm năng lượng.

Mô-men xoắn ổn định: Biến tần cần duy trì mô-men xoắn ổn định ở mọi tốc độ để đảm bảo hiệu suất hoạt động của máy nén khí.

Tiết kiệm năng lượng: Giảm tiêu thụ điện năng và khởi động êm ái, tránh sụt áp cho hệ thống điện.

Bảo vệ và tăng tuổi thọ: Cần có chức năng bảo vệ như quá dòng, quá áp, và quá nhiệt để bảo vệ động cơ và thiết bị.

Môi trường làm việc: Chọn biến tần có khả năng hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, độ ẩm lớn).

Thông số quan trọng

Thông số GD200A GD350
Mô-men khởi động tại tốc độ thấp 150% tại 0.5 Hz 200% tại 0 Hz
Tần số đáp ứng mô-men xoắn ≤ 50 Hz ≤ 300 Hz
Quá tải định mức 150% trong 1 phút 200% trong 10 giây
Tần số đầu ra 0 – 400 Hz 0 – 3200 Hz
Khả năng điều khiển Torque FOC nâng cao, SVC FOC tối ưu, DTC chính xác
Hỗ trợ Encoder Có (tùy chọn) Có (tích hợp)
Ứng dụng tải nặng Trung bình đến cao Tối ưu và hiệu suất cao

Ý nghĩa thông số

  • Mô-men khởi động tại tốc độ thấp: Cung cấp mô-men xoắn mạnh ngay khi khởi động, giúp máy nén khí hoạt động hiệu quả ngay cả ở tải nặng.
  • Tần số đáp ứng mô-men xoắn: Đảm bảo điều khiển mô-men xoắn nhanh chóng và chính xác trong suốt quá trình vận hành.
  • Quá tải định mức: Cung cấp khả năng chịu tải cao trong thời gian ngắn mà không làm hỏng thiết bị.
  • Tần số đầu ra: Hỗ trợ dải tốc độ rộng, giúp máy nén khí hoạt động linh hoạt và hiệu quả trong các điều kiện khác nhau.
  • Khả năng điều khiển Torque: Đảm bảo độ chính xác trong quá trình vận hành, đặc biệt là khi yêu cầu điều khiển chính xác mô-men xoắn.
  • Hỗ trợ Encoder: Tính năng này giúp cải thiện độ chính xác trong các ứng dụng cần phản hồi nhanh từ hệ thống điều khiển.

Ứng dụng điển hình của từng dòng sản phẩm

Thông tin GD200A GD350
Công Suất (kW) 1.5 – 500 1.5 – 500
Công Nghệ FOC nâng cao, SVC FOC tối ưu, DTC chính xác
Ứng Dụng Máy nén khí có công suất trung bình, tiết kiệm năng lượng Máy nén khí công nghiệp, yêu cầu độ chính xác cao

So sánh chi tiết 2 dòng

Khi nào sử dụng GD200A?

Yêu cầu điều khiển cơ bản: GD200A là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng không yêu cầu kiểm soát mô-men xoắn và tốc độ quá chính xác. Dòng sản phẩm này cung cấp điều khiển ổn định và đáng tin cậy cho các hệ thống máy nén khí với yêu cầu cơ bản.

  • Lý do: GD200A đáp ứng tốt các yêu cầu kiểm soát mô-men xoắn cơ bản mà không cần các công nghệ tiên tiến, tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Ví dụ: Máy nén khí có công suất trung bình, dùng cho các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao.

Ngân sách hạn chế: Với mức chi phí thấp hơn, GD200A là giải pháp tiết kiệm cho các hệ thống yêu cầu ít tính năng cao cấp.

  • Lý do: GD200A cung cấp điều khiển ổn định và tiết kiệm năng lượng mà không yêu cầu các tính năng cao cấp như Encoder hay điều khiển mô-men xoắn phức tạp.
  • Ví dụ: Máy nén khí có yêu cầu vận hành ổn định nhưng không cần phản hồi chính xác từ Encoder.

Khi nào sử dụng GD350?

Yêu cầu độ chính xác cao: Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu kiểm soát mô-men xoắn và tốc độ với độ chính xác cực kỳ cao, GD350 sẽ là lựa chọn hoàn hảo.

  • Lý do: GD350 với công nghệ điều khiển DTC và FOC tối ưu sẽ giúp kiểm soát chính xác mô-men xoắn và tốc độ trong mọi điều kiện vận hành.
  • Ví dụ: Máy nén khí công nghiệp, hệ thống nén khí có yêu cầu kiểm soát chính xác trong các quy trình sản xuất phức tạp.

Phản hồi nhanh: Khi ứng dụng yêu cầu phản hồi mô-men xoắn nhanh để duy trì sự ổn định, GD350 là lựa chọn lý tưởng nhờ khả năng đáp ứng mô-men xoắn lên tới 300 Hz.

  • Lý do: Tần số đáp ứng mô-men xoắn nhanh của GD350 đảm bảo sự ổn định ngay cả khi tải thay đổi đột ngột.
  • Ví dụ: Máy nén khí công nghiệp, hệ thống nén khí cho các nhà máy sản xuất có yêu cầu tải nặng.

Tích hợp công nghệ tiên tiến: GD350 hỗ trợ tích hợp Encoder và công nghệ DTC giúp tối ưu hóa độ chính xác và hiệu suất vận hành cho các hệ thống yêu cầu phản hồi nhanh và chính xác.

  • Lý do: Công nghệ DTC và FOC giúp kiểm soát mô-men xoắn chính xác, rất phù hợp với các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao.
  • Ví dụ: Hệ thống nén khí cho các ngành công nghiệp có yêu cầu khắt khe về chất lượng và hiệu suất.

Lí do chọn biến tần máy nén khí của INVT

  1. Kiểm soát mô-men xoắn chính xác: Biến tần INVT sử dụng công nghệ FOC và DTC, giúp kiểm soát mô-men xoắn chính xác trong tất cả các dải tốc độ.
  2. Tốc độ đáp ứng mô-men xoắn nhanh: Dòng GD350 với tần số đáp ứng mô-men xoắn cao (≤ 300 Hz) giúp máy nén khí hoạt động ổn định trong mọi điều kiện tải.
  3. Tiết kiệm năng lượng và hiệu quả tối ưu: Biến tần INVT tự động điều chỉnh mô-men xoắn theo tải thực tế, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
  4. Tích hợp tính năng bảo vệ và an toàn: Các biến tần được trang bị tính năng bảo vệ như quá tải, quá nhiệt, giúp bảo vệ động cơ và giảm thiểu chi phí bảo trì.
  5. Dễ dàng tích hợp và linh hoạt: Biến tần INVT hỗ trợ các giao thức truyền thông công nghiệp như Modbus, CANopen, và Profibus, giúp tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
  6. Độ bền cao và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt: Biến tần INVT có khả năng chịu được nhiệt độ và độ ẩm cao, phù hợp cho môi trường công nghiệp.
  7. Giải pháp tối ưu cho các ứng dụng tải nặng: Các dòng GD350 và GD200A của INVT đáp ứng tốt các yêu cầu tải nặng và hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
  8. Chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: INVT cung cấp bảo hành 24 tháng và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện, giúp người dùng an tâm về chất lượng và dịch vụ hậu mãi.
  9. Giải pháp toàn diện cho ngành công nghiệp nén khí: Biến tần INVT không chỉ phù hợp với máy nén khí mà còn có thể tích hợp vào nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành.