Biến tần INVT GD27

9 Products

Giới thiệu dòng sản phẩm

Bảng giá biến tần INVT GD27

SKU Giá (VNĐ) Thông số
GD27-0R7G-S2-B 1.780.000 0,75kW 1P220V-3P220V
GD27-1R5G-S2-B 2.280.000 1,5kW 1P220V-3P220V
GD27-2R2G-S2-B 2.700.000 2,2kW 1P220V-3P220V
GD27-0R7G-4-B 2.480.000 0,75kW 3P380V-3P380V
GD27-1R5G-4-B 2.580.000 1,5kW 3P380V-3P380V
GD27-2R2G-4-B 2.860.000 2,2kW 3P380V-3P380V
GD27-004G-4-B 3.620.000 4kW 3P380V-3P380V
GD27-5R5G-4-B 4.580.000 5,5kW 3P380V-3P380V
GD27-7R5G-4-B 5.600.000 7,5kW 3P380V-3P380V

Tổng quan

INVT GD27 là dòng biến tần thông minh với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và khả năng sử dụng dễ dàng. Dòng sản phẩm này có công suất từ 0.4kW đến 7.5kW và được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế biến gỗ, dệt may, thực phẩm, in ấn, đóng gói, nhựa và vận chuyển hậu cần.

Đặc điểm nổi bật của Biến tần INVT GD27

  • Thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm không gian: Biến tần GD27 có cấu trúc dạng book-type, tiết kiệm không gian lắp đặt và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có.
  • Hiệu suất điều khiển vượt trội: Biến tần INVT GD27 hỗ trợ điều khiển động cơ không đồng bộ và động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PMSM), mang lại sự chính xác cao trong việc điều khiển tốc độ và mô-men xoắn.
  • Khả năng thích ứng linh hoạt: GD27 có thể kết nối với các loại động cơ và có thể làm việc với cáp động cơ dài lên đến 150m mà không cần thêm cuộn kháng đầu ra.
  • An toàn và bảo vệ tối ưu: Biến tần GD27 tích hợp chức năng Safe Torque Off (STO), giúp bảo vệ người sử dụng và thiết bị khỏi những sự cố không mong muốn.
  • Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt: Biến tần GD27 có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường lên đến 50°C, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật chính

  • Công suất: Từ 0.4kW đến 7.5kW.
  • Điện áp đầu vào: 220V AC 1 pha và 3 pha; 380V AC 3 pha.
  • Điện áp đầu ra: Tương ứng với loại động cơ và yêu cầu công suất.
  • Kích thước: Ví dụ: Model GD27-004G-4-B có kích thước 70x190x155 mm (tùy vào model).

Đặc tính

Thuộc tính Thông tin
Nguồn điện vào AC 1PH 200V‒240V ; AC 3PH 200V‒240V ; AC 3PH 380V‒480V
Tần số ngõ vào (Hz) 50Hz hoặc 60Hz; dải cho phép: 47‒63Hz
Điện áp ngõ ra (V) 0 ~ điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Hz) 0‒599Hz
Chế độ điều khiển Space voltage vector control (V/F), and sensorless vector control (SVC)
Động cơ không đồng bộ (AM) và đồng bộ (SM)
Độ phân giải điều chính tốc độ AM: 1: 100 (SVC)

SM: 1: 20 (SVC)

Sai số tốc độ ±0.2% (SVC)
Độ nhạy điều khiển tốc độ ±0.3% (SVC)
Đáp ứng momen ≤ 10 ms (SVC)
Sai số điều khiển momen 5%, (SVC)
Momen khởi động AM: 0.25Hz/150% (SVC)

SM: 2.5Hz/150% (SVC)

Công suất quá tải 150% dòng hiện tại trong 60s

180% dòng hiện tại trong 10s

Độ phân giải đầu vào analog ≤20mV
Độ phân giải đầu vào digital ≤2ms
Ngõ vào analog 2 ngõ. AI1: 0‒10V/0‒20mA; AI2: 0‒10V
Ngõ ra analog 1 ngõ. AO1: 0‒10V/0‒20mA
Ngõ vào digital 4 ngõ vào thông thường. Tần số tối đa: 1kHz
1 ngõ vào tốc độ cao. Tần số tối đa: 50kHz
Ngõ ra digital 1 ngõ ra Y open collector
Ngõ ra rơ le Hệ thống có 2 ngõ ra rơ-le lập trình được
RO1A: NO; RO1B: NC; RO1C: chân chung
RO2A: NO; RO2B: NC; RO2C: chân chung
Khả năng chịu tải của tiếp điểm: 3A/AC250V, 1A/DC30V
Nhiệt độ môi trường -10°C ~ 50°C, không cần giảm tải
IP IP20
Mức chịu ô nhiễm Mức độ 2
Lắp đặt Lắp trên băng tủ hoặc DIN rail
Làm mát 220V và ≤ 0.75kW: Làm mát tự nhiên
380V và ≤ 1.5kW: Làm mát tự nhiên
Khác: Làm mát cưỡng bức
Tiêu chuẩn CE Đạt

Ý nghĩa ký hiệu trong model

Auto Draft
Auto Draft

Ký hiệu Mô tả Nội dung chi tiết
GD27 Tên rút gọn của sản phẩm Goodrive27
1R5G Công suất định mức của biến tần và loại tải.
– G: tải có moment không đổi
– P: tải có moment thay đổi
1R5 là 1.5kW
G là tải có moment không đổi
4 Cấp điện áp 4: 380 (-15%) ~ 440V ( 10%)
2: 220 (-15%) ~ 240V ( 10%)
S2: 220 (-15%) ~ 240V ( 10%)
B Có hoặc không phanh hãm B: có phanh
Trống: không phanh
EU Có lọc hay không trống: không có
EU: có lọc STO và EMC

Cấu tạo

STT Thành phần STT Thành phần
1 Cực nối đất bảo vệ an toàn đầu vào 9 Cực đầu vào
2 Vít EMC 10 Núm điều chỉnh biến trở
3 Vỏ 11 Nhãn tên
4 Mã vạch model 12 Cực đầu nối bảng điều khiển
5 Cực nối đất tín hiệu (PE) 13 Cổng mạng RJ45
6 Giao diện Micro USB (trên bảng điều khiển) 14 Vỏ ngoài
7 Cực đầu ra 15 Giao diện Micro USB (trên bảng điều khiển ổ đĩa)
8 Cực nối đất bảo vệ an toàn đầu ra 16 Quạt làm mát