Biến tần đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)
| Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
|---|---|---|
| 1P220V – 3P380V | tải nặng/nhẹ: 7.5/11 | không đồng bộ |
Biến tần đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)
| Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
|---|---|---|
| 1P220V – 3P380V | tải nặng/nhẹ: 7.5/11 | không đồng bộ |
| Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận | |
| 3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ. | |
| Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ | |
| Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết | |
| 096.428.9490 |
Biến tần INVT GD200A-7R5G/011P-S2-4 là giải pháp đặc biệt cho những xưởng thiếu điện 3 pha, nhưng vẫn muốn sử dụng motor công suất 7.5 kW (khoảng 10 HP). Thiết bị này chuyển điện 1 pha 220 V lên đầu ra 3 pha 380 V mạnh mẽ, giải quyết vấn đề lưới điện yếu hoặc đơn giản cho phép nâng cấp từ hệ thống dân dụng, mà không cần cải tạo toàn bộ đường điện.
Model này thuộc dòng GD200A — vốn nổi tiếng vì sự bền bỉ, điều khiển vector không cảm biến, và khả năng chịu tải cao. Đây không chỉ là biến tần, mà là “cánh cổng” để nâng cấp công suất cho những hệ thống có bối cảnh điện không ổn định, giúp duy trì sản xuất thông minh, hiệu quả và an toàn.
Công suất định mức G-type là 7.5 kW, nhưng khi dùng cho tải nhẹ (P-type), có thể đến 11 kW. Dòng đầu vào khoảng 18.5 A, đầu ra có thể chịu đến 25 A — đảm bảo dư dả cho khởi động tải lớn. Vỏ IP20 bảo vệ linh kiện bên trong khỏi bụi, hoạt động ổn định ở dải nhiệt từ -10 °C đến +50 °C.
Cabinets dễ dàng cài đặt: kích thước vừa phải, trọng lượng nhẹ, không chiếm nhiều không gian, phù hợp với tủ tiêu chuẩn. Thiết kế như thế giúp tiết kiệm vật liệu lắp đặt và chi phí bảo trì.
Trang bị SVC (sensorless vector control), biến tần giữ mô-men xoắn ổn định, startup êm, tốc độ chính xác ngay cả khi tải biến thiên. Sai số đặt tốc độ cực nhỏ. Thêm chế độ Torque Control cho phép giữ mô-men ổn định khi chạy tải nhẹ hoặc ở tốc độ thấp.
Chế độ V/F truyền thống vẫn tích hợp, giúp linh hoạt ghép để thay thế các hệ thống đơn giản lâu đời; dễ thích nghi với nhiều môi trường sản xuất khác nhau.
Modbus-RTU qua RS-485 hỗ trợ kết nối với PLC, HMI, SCADA rất dễ dàng. I/O gồm 9 đầu vào số, 2 đầu vào analog, 2 đầu ra analog, 2 relay đầu ra lập trình được và PID nội tại — đủ để setup tự động hóa đơn giản đến nâng cao.
GD200A-S2 là lựa chọn “phá trần” khi chỉ có điện 1 pha nhưng cần vận hành motor 3 pha: bơm hút, quạt hút bụi, băng tải đóng gói, máy trộn… đặc biệt phù hợp trong các xưởng nhựa, gỗ, cơ khí, nơi không có đường điện mạnh sẵn.
Kích thước và trọng lượng vừa đủ để thao tác/chèn nhanh vào tủ điện. Giao diện mặt trước rõ ràng, menu đơn giản, ai cũng có thể cài được. Không cần manual dày cộp cũng khai qua được tính năng căn bản.
INVT GD200A-7R5G/011P-S2-4 chính là “sứ mệnh kép” cho xưởng thiếu điện 3 pha: biến nguồn 1 pha yếu thành đầu ra 3 pha mạnh mẽ, vận hành êm, bảo vệ toàn diện. Dài lâu, tin cậy, tiết kiệm điện và hoàn thiện hệ thống tự động — xứng đáng là giải pháp đầu tư thông minh và hiệu quả.
| Nguồn điện vào | |
| Điện áp ngõ vào (V) | 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW 3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW |
| Tần số ngõ vào (Hz) | 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz |
| Dòng điện ngõ vào (A) | Tham khảo giá trị định mức |
| Nguồn điện ngõ ra | |
| Điện áp ngõ ra (V) | 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5% |
| Dòng điện ngõ ra (A) | Tham khảo giá trị định mức |
| Công suất động cơ cho phép | 0.4 ~ 3000 kW (tùy model) |
| Đặc tính điều khiển | |
| Tần số ngõ ra (Hz) | 0 ~ 400Hz |
| Chế độ điều khiển | Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control |
| Động cơ | Động cơ không đồng bộ |
| Độ phân giải tốc độ | 1:100 |
| Sai số tốc độ | ±0.2% (SVC) |
| Độ nhấp nhô tốc độ | ±0.3% (SVC) |
| Đáp ứng torque | ≤ 20ms (SVC) |
| Sai số torque | ±10% (SVC) |
| Torque khởi động | 0.5Hz/150% (SVC) |
| Khả năng quá tải | 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s Chế độ P: 120% trong 60s |
| Độ phân giải ngõ vào analog | ≤ 20mV |
| Độ phân giải ngõ vào số | ≤ 2ms |
| Điện trở xả | Có sẵn với model ≤ 30kW |
| Chức năng bắt tốc độ | Khởi động êm với động cơ còn quay |
| Bộ lọc nhiễu | Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2 |
| Truyền thông | Modbus RTU |
| Terminal | |
| Ngõ vào số | 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer |
| Ngõ vào xung tốc độ cao | 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz |
| Ngõ vào Analog | AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V |
| Ngõ ra số | 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao |
| Ngõ ra Analog | AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V |
| Ngõ ra Relay | 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common |
| Chức năng bảo vệ | |
| Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông… | |
| Chức năng đặc biệt | |
| Chức năng AVR | Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động |
| Chuyên ngành sợi/dệt | Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi |
| Timer, Counter | Bộ định thời & bộ đếm lập trình |
| Bù moment | Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp |
| Simple water supply | Duy trì áp lực hệ thống bơm |
| Điều khiển thắng | Thắng động năng, thắng kích từ |
| Tiết kiệm điện | Tối ưu công suất, giảm dư tải |
| Cân bằng tải | Phân phối tải giữa nhiều động cơ |
| Hoạt động liên tục | Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua |
| Giám sát | Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0 |
| Điều kiện & Cơ khí | |
| Phương pháp lắp đặt | Wall mountable |
| Làm mát | Bằng gió (Air cooling) |
| Nhiệt độ môi trường | -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C |
| Độ cao | <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| An toàn & EMC | Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2 |