Biến tần đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)
Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
---|---|---|
3P380V – 3P380V | tải nặng/nhẹ: 2.2/3 | không đồng bộ |
Biến tần đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)
Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
---|---|---|
3P380V – 3P380V | tải nặng/nhẹ: 2.2/3 | không đồng bộ |
Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận | |
3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ. | |
Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ | |
Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết | |
096.428.9490 |
Biến tần INVT GD200A-2R2G-4 là model công suất nhỏ trong dòng GD200A,
được thiết kế để điều khiển động cơ 2.2 kW (≈ 3 HP).
Sử dụng nguồn điện 3 pha 380V, thiết bị này phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp vừa và nhỏ,
nơi yêu cầu kiểm soát tốc độ linh hoạt, tiết kiệm điện và bảo vệ động cơ lâu dài.
Với khả năng đáp ứng tốt cho nhiều loại tải nhẹ và trung bình, GD200A-2R2G-4 là lựa chọn phổ biến
cho các xưởng cơ khí, hệ thống bơm, quạt và dây chuyền sản xuất nhỏ.
Sản phẩm có thiết kế gọn gàng nhưng vẫn tích hợp đầy đủ tính năng điều khiển hiện đại.
Việc ứng dụng GD200A-2R2G-4 giúp doanh nghiệp nhỏ tối ưu hóa chi phí và
nâng cao độ tin cậy của hệ thống vận hành hàng ngày.
Biến tần INVT GD200A-2R2G-4 là giải pháp kinh tế và bền bỉ cho động cơ 2.2 kW.
Thiết bị mang lại sự ổn định, an toàn và tiết kiệm điện năng,
giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ vận hành hiệu quả và bảo vệ máy móc một cách toàn diện.
Nguồn điện vào | |
Điện áp ngõ vào (V) | 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW 3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW |
Tần số ngõ vào (Hz) | 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz |
Dòng điện ngõ vào (A) | Tham khảo giá trị định mức |
Nguồn điện ngõ ra | |
Điện áp ngõ ra (V) | 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5% |
Dòng điện ngõ ra (A) | Tham khảo giá trị định mức |
Công suất động cơ cho phép | 0.4 ~ 3000 kW (tùy model) |
Đặc tính điều khiển | |
Tần số ngõ ra (Hz) | 0 ~ 400Hz |
Chế độ điều khiển | Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control |
Động cơ | Động cơ không đồng bộ |
Độ phân giải tốc độ | 1:100 |
Sai số tốc độ | ±0.2% (SVC) |
Độ nhấp nhô tốc độ | ±0.3% (SVC) |
Đáp ứng torque | ≤ 20ms (SVC) |
Sai số torque | ±10% (SVC) |
Torque khởi động | 0.5Hz/150% (SVC) |
Khả năng quá tải | 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s Chế độ P: 120% trong 60s |
Độ phân giải ngõ vào analog | ≤ 20mV |
Độ phân giải ngõ vào số | ≤ 2ms |
Điện trở xả | Có sẵn với model ≤ 30kW |
Chức năng bắt tốc độ | Khởi động êm với động cơ còn quay |
Bộ lọc nhiễu | Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2 |
Truyền thông | Modbus RTU |
Terminal | |
Ngõ vào số | 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer |
Ngõ vào xung tốc độ cao | 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz |
Ngõ vào Analog | AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V |
Ngõ ra số | 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao |
Ngõ ra Analog | AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V |
Ngõ ra Relay | 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common |
Chức năng bảo vệ | |
Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông… | |
Chức năng đặc biệt | |
Chức năng AVR | Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động |
Chuyên ngành sợi/dệt | Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi |
Timer, Counter | Bộ định thời & bộ đếm lập trình |
Bù moment | Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp |
Simple water supply | Duy trì áp lực hệ thống bơm |
Điều khiển thắng | Thắng động năng, thắng kích từ |
Tiết kiệm điện | Tối ưu công suất, giảm dư tải |
Cân bằng tải | Phân phối tải giữa nhiều động cơ |
Hoạt động liên tục | Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua |
Giám sát | Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0 |
Điều kiện & Cơ khí | |
Phương pháp lắp đặt | Wall mountable |
Làm mát | Bằng gió (Air cooling) |
Nhiệt độ môi trường | -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C |
Độ cao | <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m |
Cấp bảo vệ | IP20 |
An toàn & EMC | Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2 |