Biến tần hạ thế đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)
| Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
|---|---|---|
| 3P380V – 3P380V | tải nặng/nhẹ: 280/315 | không đồng bộ |
Biến tần hạ thế đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)
| Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
|---|---|---|
| 3P380V – 3P380V | tải nặng/nhẹ: 280/315 | không đồng bộ |
| Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận | |
| 3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ. | |
| Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ | |
| Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết | |
| 096.428.9490 |
Biến tần INVT GD200A-280G/315P-4 thuộc dòng công suất rất cao, được thiết kế để điều khiển động cơ
công nghiệp từ 280 đến 315 kW (tương đương khoảng 375 – 420 HP). Với nguồn cấp 3 pha 380V, thiết bị
mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đây là giải pháp phù hợp cho
những hệ thống đòi hỏi độ tin cậy cao như nhà máy xi măng, khai thác khoáng sản, luyện kim và các trạm
xử lý nước công suất lớn.
Trong thực tế, khi công suất động cơ đạt đến mức vài trăm kW, yêu cầu về thiết bị điều khiển trở nên
cực kỳ khắt khe. GD200A-280G/315P-4 không chỉ đáp ứng nhu cầu khởi động mềm mại, hạn chế dòng xung
mà còn cung cấp các chế độ bảo vệ toàn diện, đảm bảo hoạt động liên tục cho dây chuyền sản xuất.
Sản phẩm này được phát triển với nhiều tính năng vượt trội, mang lại giá trị lâu dài cho doanh nghiệp:
Điểm cộng khác của GD200A-280G/315P-4 là thiết kế tối ưu về tản nhiệt. Quạt gió công suất lớn,
cùng với khả năng tháo rời dễ vệ sinh, giúp thiết bị duy trì hiệu suất ngay cả trong môi trường nóng
ẩm hoặc nhiều bụi công nghiệp.
Những thông số trên cho thấy biến tần này có khả năng thay thế hoàn toàn các hệ thống khởi động
truyền thống, giúp tiết kiệm chi phí và tăng tuổi thọ cho động cơ.
Việc áp dụng GD200A-280G/315P-4 trong hệ thống sản xuất mang lại nhiều lợi ích đáng kể:
Trong dài hạn, biến tần giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí bảo trì và điện năng, đồng thời tăng
tính cạnh tranh nhờ dây chuyền hoạt động ổn định, liên tục.
Để thiết bị phát huy tối đa hiệu quả, người dùng nên tuân thủ các khuyến nghị sau:
Biến tần INVT GD200A-280G/315P-4 là giải pháp điều khiển tốc độ động cơ mạnh mẽ cho các ứng dụng công nghiệp
nặng. Với dải công suất lớn, tính năng bảo vệ toàn diện và khả năng vận hành ổn định, đây là sự lựa chọn
đáng tin cậy để tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất trong dài hạn.
| Nguồn điện vào | |
| Điện áp ngõ vào (V) | 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW 3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW |
| Tần số ngõ vào (Hz) | 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz |
| Dòng điện ngõ vào (A) | Tham khảo giá trị định mức |
| Nguồn điện ngõ ra | |
| Điện áp ngõ ra (V) | 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5% |
| Dòng điện ngõ ra (A) | Tham khảo giá trị định mức |
| Công suất động cơ cho phép | 0.4 ~ 3000 kW (tùy model) |
| Đặc tính điều khiển | |
| Tần số ngõ ra (Hz) | 0 ~ 400Hz |
| Chế độ điều khiển | Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control |
| Động cơ | Động cơ không đồng bộ |
| Độ phân giải tốc độ | 1:100 |
| Sai số tốc độ | ±0.2% (SVC) |
| Độ nhấp nhô tốc độ | ±0.3% (SVC) |
| Đáp ứng torque | ≤ 20ms (SVC) |
| Sai số torque | ±10% (SVC) |
| Torque khởi động | 0.5Hz/150% (SVC) |
| Khả năng quá tải | 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s Chế độ P: 120% trong 60s |
| Độ phân giải ngõ vào analog | ≤ 20mV |
| Độ phân giải ngõ vào số | ≤ 2ms |
| Điện trở xả | Có sẵn với model ≤ 30kW |
| Chức năng bắt tốc độ | Khởi động êm với động cơ còn quay |
| Bộ lọc nhiễu | Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2 |
| Truyền thông | Modbus RTU |
| Terminal | |
| Ngõ vào số | 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer |
| Ngõ vào xung tốc độ cao | 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz |
| Ngõ vào Analog | AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V |
| Ngõ ra số | 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao |
| Ngõ ra Analog | AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V |
| Ngõ ra Relay | 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common |
| Chức năng bảo vệ | |
| Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông… | |
| Chức năng đặc biệt | |
| Chức năng AVR | Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động |
| Chuyên ngành sợi/dệt | Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi |
| Timer, Counter | Bộ định thời & bộ đếm lập trình |
| Bù moment | Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp |
| Simple water supply | Duy trì áp lực hệ thống bơm |
| Điều khiển thắng | Thắng động năng, thắng kích từ |
| Tiết kiệm điện | Tối ưu công suất, giảm dư tải |
| Cân bằng tải | Phân phối tải giữa nhiều động cơ |
| Hoạt động liên tục | Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua |
| Giám sát | Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0 |
| Điều kiện & Cơ khí | |
| Phương pháp lắp đặt | Wall mountable |
| Làm mát | Bằng gió (Air cooling) |
| Nhiệt độ môi trường | -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C |
| Độ cao | <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| An toàn & EMC | Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2 |