Biến tần hạ thế đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)
| Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
|---|---|---|
| 3P380V – 3P380V | tải nặng/nhẹ: 250/280 | không đồng bộ |
Biến tần hạ thế đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)
| Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
|---|---|---|
| 3P380V – 3P380V | tải nặng/nhẹ: 250/280 | không đồng bộ |
| Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận | |
| 3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ. | |
| Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ | |
| Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết | |
| 096.428.9490 |
Biến tần INVT GD200A-250G/280P-4 là lựa chọn dành cho những hệ thống động cơ công nghiệp công suất rất lớn.
Thiết bị này được sản xuất để đáp ứng nhu cầu vận hành liên tục, ổn định trong các dây chuyền sản xuất,
nơi động cơ có công suất từ 250 kW đến 280 kW. Với nguồn cấp 3 pha 380V, sản phẩm giúp tối ưu hiệu quả
sử dụng năng lượng, giảm tải cho lưới điện và bảo vệ động cơ trong quá trình khởi động cũng như vận hành.
Ở phân khúc này, biến tần không chỉ đơn thuần là thiết bị điều khiển tốc độ mà còn đóng vai trò trung tâm
trong việc duy trì hoạt động ổn định cho toàn bộ dây chuyền. Do đó, GD200A-250G/280P-4 thường được ưu tiên
lắp đặt trong những nhà máy sản xuất xi măng, luyện kim, khai khoáng hoặc xử lý nước, nơi yêu cầu khắt khe
về cả công suất lẫn độ tin cậy.
Sản phẩm mang lại nhiều ưu điểm mà người dùng công nghiệp nặng quan tâm. Không chỉ đáp ứng về mặt công suất,
biến tần còn được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong môi trường nhiều bụi, rung động hoặc nhiệt độ cao.
Điểm mạnh khác nằm ở thiết kế thông minh: quạt làm mát có thể tháo rời, dễ vệ sinh hoặc thay thế;
mạch điều khiển được cách ly tốt với phần công suất, giảm nguy cơ hỏng hóc do bụi bẩn hay ẩm ướt.
Các thông số cơ bản dưới đây giúp người dùng dễ hình dung khả năng thực tế của thiết bị:
Thông số trên cho thấy GD200A-250G/280P-4 hoàn toàn phù hợp để thay thế các phương pháp khởi động cứng
truyền thống vốn tiêu tốn điện năng và gây áp lực lớn cho động cơ.
Việc đầu tư biến tần công suất lớn thường mang lại hiệu quả rõ rệt về lâu dài.
Đối với doanh nghiệp, chi phí tiết kiệm điện có thể bù lại chi phí mua thiết bị chỉ sau vài năm.
GD200A-250G/280P-4 thường được tìm thấy trong những hệ thống quan trọng sau:
Những ứng dụng này đều đòi hỏi thiết bị làm việc 24/7, vì vậy độ tin cậy và khả năng tự bảo vệ
của GD200A là điểm cộng rất lớn.
Khi làm việc với biến tần công suất lớn, việc lắp đặt chuẩn đóng vai trò cực kỳ quan trọng:
Biến tần INVT GD200A-250G/280P-4 không chỉ đơn giản là thiết bị điều khiển tốc độ động cơ.
Đây là giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp công nghiệp nặng tiết kiệm chi phí, đảm bảo dây chuyền
vận hành ổn định và nâng cao năng suất. Với những lợi ích lâu dài, đây là khoản đầu tư xứng đáng cho
bất kỳ đơn vị nào đang vận hành động cơ công suất lớn.
| Nguồn điện vào | |
| Điện áp ngõ vào (V) | 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW 3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW |
| Tần số ngõ vào (Hz) | 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz |
| Dòng điện ngõ vào (A) | Tham khảo giá trị định mức |
| Nguồn điện ngõ ra | |
| Điện áp ngõ ra (V) | 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5% |
| Dòng điện ngõ ra (A) | Tham khảo giá trị định mức |
| Công suất động cơ cho phép | 0.4 ~ 3000 kW (tùy model) |
| Đặc tính điều khiển | |
| Tần số ngõ ra (Hz) | 0 ~ 400Hz |
| Chế độ điều khiển | Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control |
| Động cơ | Động cơ không đồng bộ |
| Độ phân giải tốc độ | 1:100 |
| Sai số tốc độ | ±0.2% (SVC) |
| Độ nhấp nhô tốc độ | ±0.3% (SVC) |
| Đáp ứng torque | ≤ 20ms (SVC) |
| Sai số torque | ±10% (SVC) |
| Torque khởi động | 0.5Hz/150% (SVC) |
| Khả năng quá tải | 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s Chế độ P: 120% trong 60s |
| Độ phân giải ngõ vào analog | ≤ 20mV |
| Độ phân giải ngõ vào số | ≤ 2ms |
| Điện trở xả | Có sẵn với model ≤ 30kW |
| Chức năng bắt tốc độ | Khởi động êm với động cơ còn quay |
| Bộ lọc nhiễu | Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2 |
| Truyền thông | Modbus RTU |
| Terminal | |
| Ngõ vào số | 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer |
| Ngõ vào xung tốc độ cao | 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz |
| Ngõ vào Analog | AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V |
| Ngõ ra số | 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao |
| Ngõ ra Analog | AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V |
| Ngõ ra Relay | 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common |
| Chức năng bảo vệ | |
| Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông… | |
| Chức năng đặc biệt | |
| Chức năng AVR | Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động |
| Chuyên ngành sợi/dệt | Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi |
| Timer, Counter | Bộ định thời & bộ đếm lập trình |
| Bù moment | Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp |
| Simple water supply | Duy trì áp lực hệ thống bơm |
| Điều khiển thắng | Thắng động năng, thắng kích từ |
| Tiết kiệm điện | Tối ưu công suất, giảm dư tải |
| Cân bằng tải | Phân phối tải giữa nhiều động cơ |
| Hoạt động liên tục | Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua |
| Giám sát | Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0 |
| Điều kiện & Cơ khí | |
| Phương pháp lắp đặt | Wall mountable |
| Làm mát | Bằng gió (Air cooling) |
| Nhiệt độ môi trường | -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C |
| Độ cao | <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| An toàn & EMC | Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2 |