Biến tần INVT GD200A-220G/250P-4

Biến tần hạ thế đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)

Điện áp Công suất (kW) Cho động cơ
3P380V – 3P380V tải nặng/nhẹ: 220/250 không đồng bộ

Lấy báo giá

Quảng bá doanh nghiệp

Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận
3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết
096.428.9490
SKU: GD200A-220G/250P-4 Danh mục: , , Thương hiệu:

Mô tả

Giới thiệu tổng quan

Biến tần INVT GD200A-220G/250P-4 là model công suất lớn trong series GD200A, được thiết kế cho dải 220 – 250 kW, hoạt động với nguồn điện 3 pha 380V.
Sản phẩm hướng đến các ứng dụng tải nặng liên tục, nơi cần hiệu suất cao, độ bền bỉ và khả năng điều khiển linh hoạt.
Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, khai khoáng, xi măng, hệ thống bơm công suất lớn và HVAC.

Đặc điểm nổi bật

  • Công suất mạnh mẽ: đáp ứng nhu cầu vận hành động cơ từ 220 – 250 kW, tương đương 300 – 340 HP.
  • Hiệu suất cao: ứng dụng công nghệ SVC giúp điều khiển mô-men xoắn chính xác và duy trì ổn định ở dải tốc độ thấp.
  • Chịu quá tải: 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 10 giây, đảm bảo đáp ứng yêu cầu khởi động tải nặng.
  • Kết nối thông minh: tích hợp cổng RS-485 hỗ trợ Modbus-RTU, dễ dàng kết nối với PLC, HMI, SCADA.
  • Bảo vệ toàn diện: chống quá áp, thấp áp, quá dòng, ngắn mạch, quá nhiệt.

Thông số kỹ thuật chính

  • Công suất: 220 – 250 kW (300 – 340 HP)
  • Dòng điện định mức: 450 – 500 A
  • Nguồn điện vào: 3 pha 380V ±15%
  • Tần số ngõ ra: 0.1 – 400 Hz
  • Điện áp ngõ ra: 0 – 380V
  • Chế độ điều khiển: V/F, SVC, PID
  • Khả năng quá tải: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây
  • Cấp bảo vệ: IP20
  • Môi trường hoạt động: -10°C ~ 40°C, độ ẩm <95% không ngưng tụ

Lợi ích khi sử dụng

  • Tiết kiệm năng lượng: giảm chi phí điện trong các ứng dụng bơm, quạt, máy nén công suất lớn.
  • Tăng tuổi thọ động cơ: nhờ khởi động mềm, giảm sốc cơ học và điện.
  • Vận hành ổn định: đảm bảo quá trình sản xuất liên tục, hạn chế sự cố.
  • Tích hợp linh hoạt: dễ dàng kết nối vào dây chuyền có sẵn với nhiều giao thức.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Ngành xi măng: điều khiển quạt lò, băng tải clinker, máy nghiền liệu.
  • Khai khoáng: dùng cho máy nghiền quặng, băng tải dài, hệ thống bơm tuần hoàn.
  • Ngành thép: vận hành máy cán, quạt công suất lớn, bơm thủy lực.
  • Xử lý nước: kiểm soát trạm bơm cấp thoát nước công nghiệp quy mô lớn.

Hướng dẫn lắp đặt

  • Sử dụng dây dẫn và CB chịu tải ≥125% dòng định mức.
  • Lắp đặt trong tủ điện thoáng mát, có quạt gió hoặc điều hòa tủ.
  • Đảm bảo nối đất chuẩn để hạn chế nhiễu điện từ.
  • Khai báo đầy đủ thông số motor để tối ưu hiệu suất điều khiển.
  • Cân nhắc sử dụng điện trở hãm ngoài khi cần dừng nhanh hoặc tải có quán tính lớn.

Kinh nghiệm vận hành

Với công suất từ 220 – 250 kW, model GD200A-220G/250P-4 thường được lắp đặt trong các nhà máy sản xuất lớn.
Người dùng cần bảo trì định kỳ: vệ sinh bụi, kiểm tra quạt tản nhiệt, theo dõi dòng điện và nhiệt độ để kéo dài tuổi thọ.
Khi vận hành liên tục ở công suất cao, cần chú ý điều kiện làm mát để tránh quá nhiệt.

Kết luận

Biến tần INVT GD200A-220G/250P-4 là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần giải pháp điều khiển động cơ công suất lớn.
Thiết bị không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành mà còn đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ cho hệ thống.

Thông số

Nguồn điện vào
Điện áp ngõ vào (V) 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW
3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW
Tần số ngõ vào (Hz) 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz
Dòng điện ngõ vào (A) Tham khảo giá trị định mức
Nguồn điện ngõ ra
Điện áp ngõ ra (V) 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5%
Dòng điện ngõ ra (A) Tham khảo giá trị định mức
Công suất động cơ cho phép 0.4 ~ 3000 kW (tùy model)
Đặc tính điều khiển
Tần số ngõ ra (Hz) 0 ~ 400Hz
Chế độ điều khiển Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control
Động cơ Động cơ không đồng bộ
Độ phân giải tốc độ 1:100
Sai số tốc độ ±0.2% (SVC)
Độ nhấp nhô tốc độ ±0.3% (SVC)
Đáp ứng torque ≤ 20ms (SVC)
Sai số torque ±10% (SVC)
Torque khởi động 0.5Hz/150% (SVC)
Khả năng quá tải 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s
Chế độ P: 120% trong 60s
Độ phân giải ngõ vào analog ≤ 20mV
Độ phân giải ngõ vào số ≤ 2ms
Điện trở xả Có sẵn với model ≤ 30kW
Chức năng bắt tốc độ Khởi động êm với động cơ còn quay
Bộ lọc nhiễu Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2
Truyền thông Modbus RTU
Terminal
Ngõ vào số 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer
Ngõ vào xung tốc độ cao 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz
Ngõ vào Analog AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V
Ngõ ra số 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao
Ngõ ra Analog AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V
Ngõ ra Relay 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common
Chức năng bảo vệ
Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông…
Chức năng đặc biệt
Chức năng AVR Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động
Chuyên ngành sợi/dệt Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi
Timer, Counter Bộ định thời & bộ đếm lập trình
Bù moment Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp
Simple water supply Duy trì áp lực hệ thống bơm
Điều khiển thắng Thắng động năng, thắng kích từ
Tiết kiệm điện Tối ưu công suất, giảm dư tải
Cân bằng tải Phân phối tải giữa nhiều động cơ
Hoạt động liên tục Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua
Giám sát Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0
Điều kiện & Cơ khí
Phương pháp lắp đặt Wall mountable
Làm mát Bằng  gió (Air cooling)
Nhiệt độ môi trường -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C
Độ cao <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m
Cấp bảo vệ IP20
An toàn & EMC Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2
Biến tần INVT GD200A-315G/355P-4 - hình số 1

Biến tần INVT GD200A-220G/250P-4

Lấy báo giá