Biến tần INVT GD200A-200G/220P-4

Biến tần hạ thế đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)

Điện áp Công suất (kW) Cho động cơ
3P380V – 3P380V tải nặng/nhẹ: 200/220 không đồng bộ

Lấy báo giá

Quảng bá doanh nghiệp

Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận
3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết
096.428.9490
SKU: GD200A-200G/220P-4 Danh mục: , , Thương hiệu:

Mô tả

Giới thiệu tổng quan

Biến tần INVT GD200A-200G/220P-4 là dòng biến tần công suất cao thuộc series GD200A, hoạt động với nguồn điện 3 pha 380V.
Với dải công suất từ 200 – 220 kW, thiết bị được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng tải nặng liên tục, đòi hỏi sự ổn định và hiệu suất cao.
Model này đặc biệt phù hợp trong các ngành công nghiệp nặng như xi măng, thép, khai khoáng, xử lý nước và hệ thống HVAC quy mô lớn.

Đặc điểm nổi bật

  • Công suất lớn: điều khiển động cơ từ 200 – 220 kW (270 – 300 HP), đáp ứng nhu cầu trong dây chuyền sản xuất công nghiệp nặng.
  • Công nghệ SVC: vector không cảm biến cho khả năng điều khiển chính xác, mô-men xoắn ổn định ngay cả ở tốc độ thấp.
  • Khả năng chịu tải vượt trội: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, đảm bảo khởi động và vận hành tải nặng ổn định.
  • Điều khiển linh hoạt: hỗ trợ các chế độ V/F, SVC, PID, kết hợp RS-485 (Modbus-RTU) để tích hợp hệ thống.
  • Bảo vệ toàn diện: tích hợp nhiều tính năng bảo vệ như quá áp, thấp áp, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch.

Thông số kỹ thuật chính

  • Công suất: 200 – 220 kW (270 – 300 HP)
  • Dòng điện định mức: 400 – 440 A
  • Nguồn điện vào: 3 pha 380V ±15%
  • Điện áp ngõ ra: 0 – 380V
  • Tần số ngõ ra: 0.1 – 400 Hz
  • Chế độ điều khiển: V/F, SVC
  • Khả năng quá tải: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây
  • Hãm: hãm DC tích hợp, hỗ trợ điện trở hãm ngoài
  • Cấp bảo vệ: IP20
  • Nhiệt độ môi trường: -10°C ~ 40°C, độ ẩm <95% không ngưng tụ

Lợi ích khi sử dụng

  • Tối ưu hóa năng lượng: giảm đáng kể chi phí điện năng cho các hệ thống bơm, quạt, máy nén công suất lớn.
  • Kéo dài tuổi thọ động cơ: khởi động mềm, hạn chế sốc cơ học và dòng khởi động cao.
  • Giảm thiểu sự cố: hệ thống bảo vệ thông minh giúp ngăn chặn rủi ro trong vận hành.
  • Dễ dàng tích hợp: kết nối linh hoạt với PLC, HMI, SCADA qua giao thức Modbus.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Ngành xi măng: điều khiển máy nghiền liệu, băng tải clinker, quạt hút công suất lớn.
  • Khai khoáng: vận hành máy nghiền quặng, băng tải dài và hệ thống quạt thông gió.
  • Ngành thép: ứng dụng cho máy cán, quạt gió lò cao, hệ thống bơm tuần hoàn.
  • Hệ thống cấp thoát nước: kiểm soát áp suất và lưu lượng ổn định trong trạm bơm công suất lớn.

Hướng dẫn lắp đặt

  • Dùng dây dẫn và CB có khả năng chịu tải ≥125% dòng định mức.
  • Bố trí biến tần trong tủ điện thoáng khí, có quạt hoặc điều hòa tủ.
  • Đảm bảo nối đất đúng chuẩn, giảm thiểu nhiễu điện từ.
  • Khai báo thông số motor chính xác để đảm bảo khả năng điều khiển tối ưu.
  • Khuyến nghị lắp điện trở hãm ngoài khi cần dừng nhanh hoặc hệ thống có tải quán tính lớn.

Kinh nghiệm vận hành

Model GD200A-200G/220P-4 thường được dùng trong các nhà máy xi măng, thép và xử lý nước nhờ khả năng vận hành ổn định với công suất lớn.
Người dùng cần chú ý bảo trì định kỳ: vệ sinh bụi, kiểm tra quạt làm mát, siết chặt terminal và theo dõi thông số qua Modbus để duy trì hiệu quả lâu dài.

Kết luận

Biến tần INVT GD200A-200G/220P-4 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp nặng, công suất lớn.
Với độ bền cao, khả năng tiết kiệm điện năng và tính năng bảo vệ toàn diện, thiết bị giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành và tăng hiệu suất sản xuất.

Thông số

Nguồn điện vào
Điện áp ngõ vào (V) 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW
3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW
Tần số ngõ vào (Hz) 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz
Dòng điện ngõ vào (A) Tham khảo giá trị định mức
Nguồn điện ngõ ra
Điện áp ngõ ra (V) 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5%
Dòng điện ngõ ra (A) Tham khảo giá trị định mức
Công suất động cơ cho phép 0.4 ~ 3000 kW (tùy model)
Đặc tính điều khiển
Tần số ngõ ra (Hz) 0 ~ 400Hz
Chế độ điều khiển Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control
Động cơ Động cơ không đồng bộ
Độ phân giải tốc độ 1:100
Sai số tốc độ ±0.2% (SVC)
Độ nhấp nhô tốc độ ±0.3% (SVC)
Đáp ứng torque ≤ 20ms (SVC)
Sai số torque ±10% (SVC)
Torque khởi động 0.5Hz/150% (SVC)
Khả năng quá tải 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s
Chế độ P: 120% trong 60s
Độ phân giải ngõ vào analog ≤ 20mV
Độ phân giải ngõ vào số ≤ 2ms
Điện trở xả Có sẵn với model ≤ 30kW
Chức năng bắt tốc độ Khởi động êm với động cơ còn quay
Bộ lọc nhiễu Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2
Truyền thông Modbus RTU
Terminal
Ngõ vào số 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer
Ngõ vào xung tốc độ cao 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz
Ngõ vào Analog AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V
Ngõ ra số 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao
Ngõ ra Analog AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V
Ngõ ra Relay 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common
Chức năng bảo vệ
Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông…
Chức năng đặc biệt
Chức năng AVR Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động
Chuyên ngành sợi/dệt Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi
Timer, Counter Bộ định thời & bộ đếm lập trình
Bù moment Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp
Simple water supply Duy trì áp lực hệ thống bơm
Điều khiển thắng Thắng động năng, thắng kích từ
Tiết kiệm điện Tối ưu công suất, giảm dư tải
Cân bằng tải Phân phối tải giữa nhiều động cơ
Hoạt động liên tục Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua
Giám sát Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0
Điều kiện & Cơ khí
Phương pháp lắp đặt Wall mountable
Làm mát Bằng  gió (Air cooling)
Nhiệt độ môi trường -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C
Độ cao <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m
Cấp bảo vệ IP20
An toàn & EMC Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2
Biến tần INVT GD200A-200G/220P-4 - hình số 1

Biến tần INVT GD200A-200G/220P-4

Lấy báo giá