Biến tần INVT GD200A-1000G-4

Biến tần hạ thế đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)

Điện áp Công suất (kW) Cho động cơ
3P380V – 3P380V 1000 không đồng bộ

Lấy báo giá

Quảng bá doanh nghiệp

Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận
3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết
096.428.9490
SKU: GD200A-1000G-4 Danh mục: , , Thương hiệu:

Mô tả

Giới thiệu

Biến tần INVT GD200A-1000G-4 là model công suất siêu lớn, được thiết kế để điều khiển động cơ
1000 kW (≈ 1340 HP). Đây là một trong những sản phẩm mạnh mẽ nhất của dòng GD200A,
đáp ứng nhu cầu vận hành trong các nhà máy, công trình công nghiệp nặng nơi yêu cầu hệ thống
hoạt động liên tục, ổn định và cực kỳ bền bỉ.

Với khả năng xử lý tải khổng lồ, GD200A-1000G-4 không chỉ giúp điều khiển tốc độ động cơ một cách linh hoạt
mà còn bảo vệ toàn diện, tối ưu hóa năng lượng và nâng cao hiệu suất sản xuất.
Sản phẩm này là giải pháp không thể thiếu trong các ngành đòi hỏi công suất gần 1 MW.

Đặc điểm nổi bật

  • Công suất khủng: hỗ trợ động cơ 1000 kW, phù hợp cho dây chuyền công nghiệp siêu tải.
  • Điều khiển hiện đại: V/F, SVC, vector không cảm biến, giữ mô-men ổn định ngay cả ở tốc độ thấp.
  • Khả năng chịu tải mạnh mẽ: quá tải 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây.
  • Bảo vệ toàn diện: quá áp, thấp áp, quá dòng, ngắn mạch, quá nhiệt, lỗi pha.
  • Kết nối công nghiệp: RS-485 Modbus RTU, dễ tích hợp với hệ thống SCADA, PLC.
  • Tản nhiệt thông minh: trang bị quạt gió công suất lớn, thiết kế dễ bảo dưỡng.

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Công suất định mức: 1000 kW (≈ 1340 HP)
  • Dòng điện đầu ra: khoảng 1900 – 2000 A
  • Nguồn cấp: 3 pha 380V ±15%
  • Tần số ngõ ra: 0.1 – 400 Hz
  • Điện áp ngõ ra: 0 – 380V
  • Chế độ điều khiển: V/F, SVC, vector không cảm biến
  • Khả năng quá tải: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây
  • Cấp bảo vệ: IP20
  • Nhiệt độ môi trường: -10°C đến 40°C

Lợi ích khi sử dụng

  • Tối ưu hóa năng lượng: tự động điều chỉnh tốc độ theo tải, giảm điện năng tiêu thụ khổng lồ.
  • Bảo vệ động cơ: hạn chế dòng khởi động, giảm nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ.
  • Ổn định sản xuất: duy trì tốc độ đồng đều, tránh gián đoạn dây chuyền.
  • Dễ dàng vận hành: giao diện trực quan, hỗ trợ nhiều chế độ giám sát và điều khiển từ xa.

Với GD200A-1000G-4, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm đáng kể chi phí bảo trì,
đồng thời gia tăng hiệu suất sản xuất lâu dài.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Ngành xi măng: máy nghiền siêu công suất, quạt lò nung, băng tải clinker khổng lồ.
  • Khai thác mỏ: băng tải vận chuyển quặng, bơm thoát nước hầm lò quy mô cực lớn.
  • Luyện kim: máy cán thép công suất siêu lớn, quạt làm mát lò hồ quang.
  • Xử lý nước: trạm bơm công suất 1 MW phục vụ khu đô thị hoặc khu công nghiệp lớn.

Lời khuyên lắp đặt và vận hành

  • Lắp đặt trong tủ điện có hệ thống làm mát công nghiệp (quạt hoặc điều hòa chuyên dụng).
  • Sử dụng dây dẫn, CB dư tải ít nhất 25% so với dòng định mức.
  • Đảm bảo khoảng cách thoáng quanh biến tần để hỗ trợ tản nhiệt.
  • Bảo trì định kỳ: vệ sinh quạt, kiểm tra board mạch, tụ điện để tránh sự cố ngoài ý muốn.

Kết luận

Biến tần INVT GD200A-1000G-4 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công suất cực lớn,
nơi yêu cầu độ ổn định, an toàn và hiệu quả vận hành cao nhất.
Với khả năng điều khiển thông minh, bảo vệ toàn diện và hiệu quả kinh tế dài hạn,
sản phẩm này là khoản đầu tư chiến lược giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trong sản xuất.

Thông số

Nguồn điện vào
Điện áp ngõ vào (V) 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW
3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW
Tần số ngõ vào (Hz) 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz
Dòng điện ngõ vào (A) Tham khảo giá trị định mức
Nguồn điện ngõ ra
Điện áp ngõ ra (V) 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5%
Dòng điện ngõ ra (A) Tham khảo giá trị định mức
Công suất động cơ cho phép 0.4 ~ 3000 kW (tùy model)
Đặc tính điều khiển
Tần số ngõ ra (Hz) 0 ~ 400Hz
Chế độ điều khiển Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control
Động cơ Động cơ không đồng bộ
Độ phân giải tốc độ 1:100
Sai số tốc độ ±0.2% (SVC)
Độ nhấp nhô tốc độ ±0.3% (SVC)
Đáp ứng torque ≤ 20ms (SVC)
Sai số torque ±10% (SVC)
Torque khởi động 0.5Hz/150% (SVC)
Khả năng quá tải 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s
Chế độ P: 120% trong 60s
Độ phân giải ngõ vào analog ≤ 20mV
Độ phân giải ngõ vào số ≤ 2ms
Điện trở xả Có sẵn với model ≤ 30kW
Chức năng bắt tốc độ Khởi động êm với động cơ còn quay
Bộ lọc nhiễu Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2
Truyền thông Modbus RTU
Terminal
Ngõ vào số 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer
Ngõ vào xung tốc độ cao 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz
Ngõ vào Analog AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V
Ngõ ra số 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao
Ngõ ra Analog AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V
Ngõ ra Relay 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common
Chức năng bảo vệ
Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông…
Chức năng đặc biệt
Chức năng AVR Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động
Chuyên ngành sợi/dệt Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi
Timer, Counter Bộ định thời & bộ đếm lập trình
Bù moment Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp
Simple water supply Duy trì áp lực hệ thống bơm
Điều khiển thắng Thắng động năng, thắng kích từ
Tiết kiệm điện Tối ưu công suất, giảm dư tải
Cân bằng tải Phân phối tải giữa nhiều động cơ
Hoạt động liên tục Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua
Giám sát Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0
Điều kiện & Cơ khí
Phương pháp lắp đặt Wall mountable
Làm mát Bằng  gió (Air cooling)
Nhiệt độ môi trường -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C
Độ cao <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m
Cấp bảo vệ IP20
An toàn & EMC Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2

Biến tần INVT GD200A-1000G-4

Lấy báo giá