Biến tần INVT GD200A-090G/110P-4

Biến tần hạ thế đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)

Điện áp Công suất (kW) Cho động cơ
3P380V – 3P380V tải nặng/nhẹ: 90/110 không đồng bộ

Lấy báo giá

Quảng bá doanh nghiệp

Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận
3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết
096.428.9490
SKU: GD200A-090G/110P-4 Danh mục: , , Thương hiệu:

Mô tả

Giới thiệu tổng quan

Biến tần INVT GD200A-090G/110P-4 thuộc dòng GD200A, sử dụng nguồn 3 pha 380V, công suất danh định từ 90 – 110 kW.
Đây là model công suất cao, được thiết kế cho các dây chuyền sản xuất lớn, hệ thống tải nặng liên tục như máy nghiền, băng tải, quạt gió công nghiệp và trạm bơm lớn.
Với hiệu suất điều khiển tối ưu, độ bền cao và tính năng bảo vệ toàn diện, GD200A-090G/110P-4 là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp công nghiệp.

Đặc điểm nổi bật

  • Công suất lớn: đáp ứng động cơ từ 90 – 110 kW (120 – 150 HP), phù hợp các ứng dụng tải nặng liên tục.
  • Điều khiển SVC tiên tiến: vector không cảm biến giữ mô-men xoắn ổn định ngay cả ở tốc độ thấp.
  • Dải tần số rộng: 0.1 – 400 Hz, linh hoạt cho nhiều chế độ vận hành.
  • Khả năng chịu tải: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, đảm bảo an toàn khi khởi động tải nặng.
  • Tích hợp PID: dùng cho điều khiển áp suất, lưu lượng và nhiệt độ.
  • Hỗ trợ truyền thông: RS-485 Modbus-RTU, dễ dàng giám sát và kết nối hệ thống SCADA.

Thông số kỹ thuật chính

  • Công suất: 90 – 110 kW (120 – 150 HP)
  • Dòng điện định mức: 180 – 220 A
  • Nguồn điện vào: 3 pha 380V ±15%
  • Điện áp ngõ ra: 0 – 380V
  • Tần số ngõ ra: 0.1 – 400 Hz
  • Chế độ điều khiển: V/F, SVC
  • Khả năng quá tải: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây
  • Hãm: hãm DC tích hợp, hỗ trợ điện trở hãm ngoài
  • Cấp bảo vệ: IP20
  • Môi trường làm việc: -10°C ~ 40°C, độ ẩm <95% không ngưng tụ

Lợi ích khi sử dụng

  • Tiết kiệm điện năng: có thể giảm 20 – 40% chi phí vận hành nhờ điều chỉnh tốc độ motor theo tải.
  • Khởi động êm: giảm sốc cơ học, hạn chế dòng khởi động cao.
  • Bảo vệ toàn diện: tránh sự cố hỏng hóc nhờ hệ thống bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt.
  • Tăng tuổi thọ thiết bị: nhờ vận hành ổn định và khởi động mềm.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Ngành xi măng: điều khiển máy nghiền, băng tải clinker, quạt hút bụi.
  • Khai khoáng: vận hành băng tải dài, máy nghiền đá, quạt công suất lớn.
  • Ngành thép: điều khiển quạt gió, máy cán thép, hệ thống hút khí nóng.
  • Trạm bơm nước lớn: duy trì áp suất và lưu lượng ổn định, tiết kiệm điện năng.

Hướng dẫn lắp đặt

  • Dùng dây dẫn và CB chịu tải tối thiểu 125% dòng định mức.
  • Lắp đặt trong tủ điện thoáng khí, có quạt gió để tản nhiệt tốt.
  • Nối đất an toàn và chống nhiễu điện từ.
  • Khai báo chính xác thông số motor khi cấu hình biến tần.
  • Nếu tải quán tính lớn, cần lắp thêm điện trở hãm để dừng nhanh, tránh lỗi quá áp DC bus.

Kinh nghiệm vận hành

Trong thực tế, GD200A-090G/110P-4 được ứng dụng nhiều trong ngành xi măng, luyện kim, khai khoáng và xử lý nước công nghiệp.
Thiết bị cho thấy khả năng vận hành ổn định, ít lỗi vặt ngay cả khi làm việc 24/7.
Để đảm bảo tuổi thọ, cần vệ sinh định kỳ quạt làm mát, kiểm tra kết nối dây và giám sát thông số qua Modbus.
Với tải nặng và liên tục, việc bảo trì chủ động giúp hạn chế thời gian dừng máy ngoài kế hoạch.

Kết luận

GD200A-090G/110P-4 là biến tần công suất lớn, phù hợp cho các hệ thống công nghiệp nặng cần độ tin cậy cao.
Sản phẩm vừa giúp tiết kiệm điện, vừa bảo vệ toàn diện motor và hệ thống, đảm bảo vận hành bền bỉ lâu dài cho doanh nghiệp.

Thông số

Nguồn điện vào
Điện áp ngõ vào (V) 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW
3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW
Tần số ngõ vào (Hz) 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz
Dòng điện ngõ vào (A) Tham khảo giá trị định mức
Nguồn điện ngõ ra
Điện áp ngõ ra (V) 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5%
Dòng điện ngõ ra (A) Tham khảo giá trị định mức
Công suất động cơ cho phép 0.4 ~ 3000 kW (tùy model)
Đặc tính điều khiển
Tần số ngõ ra (Hz) 0 ~ 400Hz
Chế độ điều khiển Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control
Động cơ Động cơ không đồng bộ
Độ phân giải tốc độ 1:100
Sai số tốc độ ±0.2% (SVC)
Độ nhấp nhô tốc độ ±0.3% (SVC)
Đáp ứng torque ≤ 20ms (SVC)
Sai số torque ±10% (SVC)
Torque khởi động 0.5Hz/150% (SVC)
Khả năng quá tải 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s
Chế độ P: 120% trong 60s
Độ phân giải ngõ vào analog ≤ 20mV
Độ phân giải ngõ vào số ≤ 2ms
Điện trở xả Có sẵn với model ≤ 30kW
Chức năng bắt tốc độ Khởi động êm với động cơ còn quay
Bộ lọc nhiễu Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2
Truyền thông Modbus RTU
Terminal
Ngõ vào số 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer
Ngõ vào xung tốc độ cao 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz
Ngõ vào Analog AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V
Ngõ ra số 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao
Ngõ ra Analog AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V
Ngõ ra Relay 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common
Chức năng bảo vệ
Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông…
Chức năng đặc biệt
Chức năng AVR Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động
Chuyên ngành sợi/dệt Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi
Timer, Counter Bộ định thời & bộ đếm lập trình
Bù moment Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp
Simple water supply Duy trì áp lực hệ thống bơm
Điều khiển thắng Thắng động năng, thắng kích từ
Tiết kiệm điện Tối ưu công suất, giảm dư tải
Cân bằng tải Phân phối tải giữa nhiều động cơ
Hoạt động liên tục Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua
Giám sát Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0
Điều kiện & Cơ khí
Phương pháp lắp đặt Wall mountable
Làm mát Bằng  gió (Air cooling)
Nhiệt độ môi trường -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C
Độ cao <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m
Cấp bảo vệ IP20
An toàn & EMC Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2
Biến tần INVT GD200A-110G/132P-4 - hình số 1

Biến tần INVT GD200A-090G/110P-4

Lấy báo giá