Biến tần INVT GD200A-045G/055P-4

Biến tần đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)

Điện áp Công suất (kW) Cho động cơ
3P380V – 3P380V tải nặng/nhẹ: 45/55 không đồng bộ

Lấy báo giá

Quảng bá doanh nghiệp

Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận
3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết
096.428.9490

Mô tả

Giới thiệu tổng quan

Biến tần INVT GD200A-045G/055P-4 thuộc dòng GD200A, sử dụng nguồn điện 3 pha 380V với dải công suất 45 – 55 kW.
Đây là dòng biến tần công suất lớn, chuyên dụng cho các hệ thống công nghiệp nặng, vận hành liên tục và đòi hỏi độ tin cậy cao.
Sản phẩm không chỉ mang lại khả năng tiết kiệm điện vượt trội, mà còn giúp bảo vệ động cơ, giảm sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Đặc điểm nổi bật

  • Điều khiển SVC tiên tiến: vector không cảm biến cho khả năng giữ mô-men xoắn ổn định ở tốc độ thấp.
  • Dải tần số rộng: 0.1 – 400 Hz, phù hợp nhiều ứng dụng từ khởi động chậm đến chạy tốc độ cao.
  • Chịu quá tải tốt: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, đảm bảo vận hành an toàn khi tải tăng đột ngột.
  • Tích hợp PID: dùng cho điều khiển áp suất, lưu lượng, nhiệt độ mà không cần bộ điều khiển ngoài.
  • Kết nối linh hoạt: RS-485 Modbus-RTU, dễ tích hợp hệ thống giám sát và điều khiển tự động.
  • Thiết kế bền bỉ: vỏ chống bụi, quạt làm mát tối ưu, thích hợp môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật chính

  • Công suất: 45 – 55 kW (60 – 75 HP)
  • Dòng điện định mức: 90 – 110 A
  • Nguồn điện vào: 3 pha 380V ±15%
  • Điện áp ngõ ra: 0 – 380V
  • Tần số ngõ ra: 0.1 – 400 Hz
  • Chế độ điều khiển: V/F, SVC
  • Khả năng quá tải: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây
  • Hãm: hãm DC tích hợp, hỗ trợ điện trở hãm ngoài
  • Cấp bảo vệ: IP20
  • Nhiệt độ môi trường: -10°C ~ 40°C, độ ẩm <95% không ngưng tụ

Lợi ích nổi bật

  • Tiết kiệm điện năng: có thể giảm 20 – 40% chi phí vận hành cho hệ thống bơm, quạt và máy nén khí.
  • Bảo vệ toàn diện: ngăn ngừa sự cố nhờ các chức năng bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, ngắn mạch.
  • Khởi động và dừng mềm: hạn chế sốc điện và cơ học, tăng độ bền cho motor và thiết bị cơ khí.
  • Độ tin cậy cao: vận hành ổn định trong môi trường sản xuất liên tục, giảm thời gian dừng máy.

Ứng dụng thực tế

  • Ngành xi măng và khai khoáng: điều khiển máy nghiền, băng tải tải nặng.
  • Ngành thép: vận hành máy cán, quạt gió lớn, hệ thống hút bụi.
  • Hệ thống bơm công nghiệp: duy trì áp suất ổn định, tiết kiệm điện năng.
  • Ngành thực phẩm: ứng dụng cho máy trộn, máy khuấy với tải nặng và liên tục.

Hướng dẫn lắp đặt

  • Dùng dây dẫn và CB chịu tải ít nhất 125% dòng định mức của biến tần.
  • Bố trí biến tần trong tủ điện có quạt thông gió, tránh bụi bẩn và hơi ẩm.
  • Nối đất chắc chắn để đảm bảo an toàn và giảm nhiễu điện từ.
  • Khai báo chính xác thông số motor: công suất, dòng, điện áp, tần số.

Kinh nghiệm vận hành

Trong thực tế, GD200A-045G/055P-4 thường được lựa chọn cho hệ thống bơm nước lớn, băng tải trong mỏ khai thác và máy nghiền vật liệu.
Nhờ khả năng điều khiển vector và chịu tải cao, biến tần vận hành ổn định ngay cả khi tải thay đổi đột ngột.
Để đảm bảo hiệu suất lâu dài, nên vệ sinh bụi, kiểm tra quạt làm mát và siết chặt terminal định kỳ.
Với tải quán tính lớn, nên lắp thêm điện trở hãm để dừng nhanh và tránh lỗi quá áp DC bus.

Kết luận

Biến tần INVT GD200A-045G/055P-4 là giải pháp mạnh mẽ cho các hệ thống công nghiệp công suất lớn.
Sản phẩm vừa giúp tiết kiệm năng lượng, vừa đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho motor cũng như toàn bộ dây chuyền sản xuất.

Thông số

Nguồn điện vào
Điện áp ngõ vào (V) 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW
3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW
Tần số ngõ vào (Hz) 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz
Dòng điện ngõ vào (A) Tham khảo giá trị định mức
Nguồn điện ngõ ra
Điện áp ngõ ra (V) 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5%
Dòng điện ngõ ra (A) Tham khảo giá trị định mức
Công suất động cơ cho phép 0.4 ~ 3000 kW (tùy model)
Đặc tính điều khiển
Tần số ngõ ra (Hz) 0 ~ 400Hz
Chế độ điều khiển Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control
Động cơ Động cơ không đồng bộ
Độ phân giải tốc độ 1:100
Sai số tốc độ ±0.2% (SVC)
Độ nhấp nhô tốc độ ±0.3% (SVC)
Đáp ứng torque ≤ 20ms (SVC)
Sai số torque ±10% (SVC)
Torque khởi động 0.5Hz/150% (SVC)
Khả năng quá tải 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s
Chế độ P: 120% trong 60s
Độ phân giải ngõ vào analog ≤ 20mV
Độ phân giải ngõ vào số ≤ 2ms
Điện trở xả Có sẵn với model ≤ 30kW
Chức năng bắt tốc độ Khởi động êm với động cơ còn quay
Bộ lọc nhiễu Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2
Truyền thông Modbus RTU
Terminal
Ngõ vào số 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer
Ngõ vào xung tốc độ cao 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz
Ngõ vào Analog AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V
Ngõ ra số 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao
Ngõ ra Analog AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V
Ngõ ra Relay 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common
Chức năng bảo vệ
Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông…
Chức năng đặc biệt
Chức năng AVR Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động
Chuyên ngành sợi/dệt Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi
Timer, Counter Bộ định thời & bộ đếm lập trình
Bù moment Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp
Simple water supply Duy trì áp lực hệ thống bơm
Điều khiển thắng Thắng động năng, thắng kích từ
Tiết kiệm điện Tối ưu công suất, giảm dư tải
Cân bằng tải Phân phối tải giữa nhiều động cơ
Hoạt động liên tục Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua
Giám sát Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0
Điều kiện & Cơ khí
Phương pháp lắp đặt Wall mountable
Làm mát Bằng  gió (Air cooling)
Nhiệt độ môi trường -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C
Độ cao <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m
Cấp bảo vệ IP20
An toàn & EMC Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2
Biến tần INVT GD200A-045G/055P-4 - hình số 1

Biến tần INVT GD200A-045G/055P-4

Lấy báo giá