Biến tần INVT GD200A-037G/045P-4

Biến tần đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)

Điện áp Công suất (kW) Cho động cơ
3P380V – 3P380V tải nặng/nhẹ: 37/45 không đồng bộ

Lấy báo giá

Quảng bá doanh nghiệp

Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận
3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết
096.428.9490

Mô tả

Giới thiệu tổng quan

Biến tần INVT GD200A-037G/045P-4 thuộc dòng GD200A, sử dụng nguồn điện 3 pha 380V với công suất 37 – 45 kW.
Đây là phân khúc công suất cao, thường được ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất lớn, hệ thống bơm, quạt công nghiệp, băng tải tải nặng và máy nghiền.
Sản phẩm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận hành liên tục, tiết kiệm điện năng và bảo vệ toàn diện cho motor cũng như hệ thống điện.

Đặc điểm nổi bật

  • Công nghệ điều khiển: Vector không cảm biến (SVC), giúp duy trì mô-men xoắn ổn định ở tốc độ thấp.
  • Dải tần số ngõ ra: 0.1 – 400 Hz, cho phép điều chỉnh linh hoạt theo yêu cầu sản xuất.
  • Khả năng chịu tải cao: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, hỗ trợ tốt khi khởi động tải nặng.
  • Tích hợp PID: thuận tiện cho điều khiển áp suất, lưu lượng, nhiệt độ.
  • Kết nối RS-485: chuẩn Modbus-RTU, dễ tích hợp vào hệ thống giám sát SCADA.
  • Thiết kế công nghiệp: nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong các tủ điện tiêu chuẩn.

Thông số kỹ thuật chính

  • Công suất: 37 – 45 kW (50 – 60 HP)
  • Dòng điện định mức: 75 – 90 A
  • Nguồn điện vào: 3 pha 380V ±15%
  • Điện áp ngõ ra: 0 – 380V
  • Tần số ngõ ra: 0.1 – 400 Hz
  • Chế độ điều khiển: V/F, SVC
  • Khả năng quá tải: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây
  • Hãm: hãm DC tích hợp, hỗ trợ điện trở hãm ngoài
  • Cấp bảo vệ: IP20
  • Môi trường làm việc: -10°C đến 40°C, độ ẩm <95% không ngưng tụ

Lợi ích khi sử dụng

  • Tiết kiệm điện năng: giảm 20 – 40% chi phí vận hành bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ theo tải.
  • Khởi động mềm: hạn chế dòng khởi động lớn, bảo vệ lưới điện và thiết bị cơ khí.
  • Vận hành êm ái: giảm rung động, tiếng ồn, giúp hệ thống chạy ổn định.
  • Bảo vệ toàn diện: ngăn ngừa sự cố nhờ các chức năng bảo vệ quá áp, thấp áp, quá dòng, quá nhiệt.

Ứng dụng thực tế

  • Hệ thống bơm nước công nghiệp: giữ ổn định áp suất, tiết kiệm điện năng, giảm va đập thủy lực.
  • Quạt công suất lớn: điều khiển lưu lượng và áp suất gió trong nhà máy, giảm tiếng ồn khi chạy non tải.
  • Băng tải dài hoặc tải nặng: khởi động êm, tránh trượt vật liệu, tăng độ bền băng.
  • Máy nghiền, máy trộn: mô-men xoắn ổn định, không bị gián đoạn khi tải biến đổi.

Hướng dẫn lắp đặt

  • Sử dụng dây dẫn và CB chịu tải ≥125% dòng định mức.
  • Lắp đặt trong tủ điện có quạt thông gió, giữ khoảng cách với các thiết bị khác để tránh quá nhiệt.
  • Nối đất đúng tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn và giảm nhiễu.
  • Khai báo chính xác thông số motor khi cài đặt biến tần.

Kinh nghiệm vận hành

GD200A-037G/045P-4 thường được sử dụng trong các nhà máy xi măng, luyện kim, chế biến gỗ và sản xuất thực phẩm.
Nhờ khả năng chịu tải cao, biến tần vận hành ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Để đạt hiệu quả tối ưu, nên kết hợp với điện trở hãm ngoài khi cần dừng nhanh tải quán tính lớn.
Định kỳ vệ sinh bụi, kiểm tra terminal và quạt làm mát sẽ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Kết luận

Với công suất 37 – 45 kW, GD200A-037G/045P-4 là biến tần mạnh mẽ, đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp nặng.
Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm điện, mà còn đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, ổn định và lâu dài.

Thông số

Nguồn điện vào
Điện áp ngõ vào (V) 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW
3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW
Tần số ngõ vào (Hz) 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz
Dòng điện ngõ vào (A) Tham khảo giá trị định mức
Nguồn điện ngõ ra
Điện áp ngõ ra (V) 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5%
Dòng điện ngõ ra (A) Tham khảo giá trị định mức
Công suất động cơ cho phép 0.4 ~ 3000 kW (tùy model)
Đặc tính điều khiển
Tần số ngõ ra (Hz) 0 ~ 400Hz
Chế độ điều khiển Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control
Động cơ Động cơ không đồng bộ
Độ phân giải tốc độ 1:100
Sai số tốc độ ±0.2% (SVC)
Độ nhấp nhô tốc độ ±0.3% (SVC)
Đáp ứng torque ≤ 20ms (SVC)
Sai số torque ±10% (SVC)
Torque khởi động 0.5Hz/150% (SVC)
Khả năng quá tải 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s
Chế độ P: 120% trong 60s
Độ phân giải ngõ vào analog ≤ 20mV
Độ phân giải ngõ vào số ≤ 2ms
Điện trở xả Có sẵn với model ≤ 30kW
Chức năng bắt tốc độ Khởi động êm với động cơ còn quay
Bộ lọc nhiễu Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2
Truyền thông Modbus RTU
Terminal
Ngõ vào số 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer
Ngõ vào xung tốc độ cao 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz
Ngõ vào Analog AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V
Ngõ ra số 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao
Ngõ ra Analog AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V
Ngõ ra Relay 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common
Chức năng bảo vệ
Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông…
Chức năng đặc biệt
Chức năng AVR Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động
Chuyên ngành sợi/dệt Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi
Timer, Counter Bộ định thời & bộ đếm lập trình
Bù moment Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp
Simple water supply Duy trì áp lực hệ thống bơm
Điều khiển thắng Thắng động năng, thắng kích từ
Tiết kiệm điện Tối ưu công suất, giảm dư tải
Cân bằng tải Phân phối tải giữa nhiều động cơ
Hoạt động liên tục Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua
Giám sát Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0
Điều kiện & Cơ khí
Phương pháp lắp đặt Wall mountable
Làm mát Bằng  gió (Air cooling)
Nhiệt độ môi trường -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C
Độ cao <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m
Cấp bảo vệ IP20
An toàn & EMC Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2
Biến tần INVT GD200A-037G/045P-4 - hình số 1

Biến tần INVT GD200A-037G/045P-4

Lấy báo giá