Biến tần INVT GD200A-030G/037P-4

Biến tần đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)

Điện áp Công suất (kW) Cho động cơ
3P380V – 3P380V tải nặng/nhẹ: 30/37 không đồng bộ

Lấy báo giá

Quảng bá doanh nghiệp

Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận
3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết
096.428.9490

Mô tả

Giới thiệu tổng quan

Biến tần INVT GD200A-030G/037P-4 là model thuộc dòng GD200A, sử dụng nguồn điện 3 pha 380V với công suất danh định 30 – 37 kW. Đây là thiết bị điều khiển động cơ công nghiệp tầm trung – cao, chuyên dùng cho các hệ thống sản xuất liên tục, tải nặng và yêu cầu độ tin cậy cao. Với khả năng tiết kiệm điện, bảo vệ toàn diện và vận hành ổn định, GD200A-030G/037P-4 được xem là lựa chọn “chủ lực” cho nhiều nhà máy hiện nay.

Điểm nổi bật

  • Công suất trung – cao: đáp ứng động cơ từ 30 đến 37 kW (40 – 50 HP), phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp nặng.
  • Điều khiển tiên tiến: vector không cảm biến (SVC) cho độ chính xác cao về mô-men xoắn, tốc độ và hiệu suất.
  • Dải tần số rộng: 0.1 – 400 Hz, điều chỉnh linh hoạt từ chạy chậm đến tốc độ cao.
  • Chịu tải mạnh: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, hạn chế lỗi khi tải tăng đột ngột.
  • Tích hợp PID: điều khiển áp suất, lưu lượng, nhiệt độ mà không cần thêm bộ điều khiển ngoài.
  • Hỗ trợ kết nối: RS-485 Modbus-RTU, dễ dàng đưa vào hệ thống SCADA.

Thông số kỹ thuật chính

  • Công suất: 30 – 37 kW (40 – 50 HP)
  • Dòng điện định mức: 60 – 75 A
  • Điện áp ngõ vào: 3 pha 380V ±15%
  • Điện áp ngõ ra: 0 – 380V
  • Dải tần số ngõ ra: 0.1 – 400 Hz
  • Chế độ điều khiển: V/F, SVC
  • Khả năng quá tải: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây
  • Cấp bảo vệ: IP20
  • Môi trường làm việc: -10°C đến 40°C, độ ẩm <95% không ngưng tụ

Lợi ích khi sử dụng

  • Tiết kiệm điện năng: giảm 20 – 40% chi phí vận hành nhờ điều chỉnh tốc độ động cơ theo tải thực tế.
  • Khởi động mềm: hạn chế dòng khởi động cao, bảo vệ lưới điện và thiết bị cơ khí.
  • Vận hành êm ái: giảm rung lắc và tiếng ồn, tăng sự ổn định của cả hệ thống.
  • Bảo vệ toàn diện: chống quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt và chạm đất.

Ứng dụng phổ biến

  • Băng tải tải nặng: khởi động êm, tránh trượt vật liệu, đảm bảo độ ổn định sản xuất.
  • Máy nghiền, máy trộn: giữ mô-men xoắn ổn định khi tải biến thiên hoặc vật liệu có độ nhớt cao.
  • Hệ thống HVAC: điều khiển quạt công suất lớn, tiết kiệm điện, kiểm soát lưu lượng gió.
  • Trạm bơm nước: duy trì áp suất ổn định, giảm va đập thủy lực và tiết kiệm năng lượng.

Hướng dẫn lắp đặt

  • Chọn dây dẫn và CB chịu tải ít nhất 125% dòng định mức.
  • Lắp đặt trong tủ điện có quạt thông gió, giữ khoảng cách an toàn với thiết bị khác.
  • Nối đất đúng chuẩn để giảm nhiễu và đảm bảo an toàn.
  • Khai báo chính xác thông số motor khi cài đặt.

Kinh nghiệm thực tế

Trong thực tế, GD200A-030G/037P-4 được ứng dụng nhiều tại các nhà máy xi măng, gỗ và luyện kim. Nhờ khả năng điều khiển vector, motor chạy ổn định dù tải thay đổi liên tục. Khi kết hợp với điện trở hãm ngoài, thiết bị có thể dừng nhanh quạt hoặc băng tải dài mà không gây quá áp trên DC bus. Việc bảo trì định kỳ quạt làm mát, vệ sinh bụi và kiểm tra terminal giúp biến tần hoạt động bền bỉ nhiều năm.

Kết luận

GD200A-030G/037P-4 là biến tần công suất trung cao đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Với thiết kế hiện đại, tiết kiệm điện, bảo vệ toàn diện và khả năng tích hợp tốt, đây là giải pháp lý tưởng cho các nhà máy cần hệ thống vận hành ổn định và hiệu quả lâu dài.

Thông số

Nguồn điện vào
Điện áp ngõ vào (V) 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW
3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW
Tần số ngõ vào (Hz) 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz
Dòng điện ngõ vào (A) Tham khảo giá trị định mức
Nguồn điện ngõ ra
Điện áp ngõ ra (V) 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5%
Dòng điện ngõ ra (A) Tham khảo giá trị định mức
Công suất động cơ cho phép 0.4 ~ 3000 kW (tùy model)
Đặc tính điều khiển
Tần số ngõ ra (Hz) 0 ~ 400Hz
Chế độ điều khiển Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control
Động cơ Động cơ không đồng bộ
Độ phân giải tốc độ 1:100
Sai số tốc độ ±0.2% (SVC)
Độ nhấp nhô tốc độ ±0.3% (SVC)
Đáp ứng torque ≤ 20ms (SVC)
Sai số torque ±10% (SVC)
Torque khởi động 0.5Hz/150% (SVC)
Khả năng quá tải 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s
Chế độ P: 120% trong 60s
Độ phân giải ngõ vào analog ≤ 20mV
Độ phân giải ngõ vào số ≤ 2ms
Điện trở xả Có sẵn với model ≤ 30kW
Chức năng bắt tốc độ Khởi động êm với động cơ còn quay
Bộ lọc nhiễu Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2
Truyền thông Modbus RTU
Terminal
Ngõ vào số 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer
Ngõ vào xung tốc độ cao 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz
Ngõ vào Analog AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V
Ngõ ra số 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao
Ngõ ra Analog AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V
Ngõ ra Relay 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common
Chức năng bảo vệ
Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông…
Chức năng đặc biệt
Chức năng AVR Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động
Chuyên ngành sợi/dệt Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi
Timer, Counter Bộ định thời & bộ đếm lập trình
Bù moment Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp
Simple water supply Duy trì áp lực hệ thống bơm
Điều khiển thắng Thắng động năng, thắng kích từ
Tiết kiệm điện Tối ưu công suất, giảm dư tải
Cân bằng tải Phân phối tải giữa nhiều động cơ
Hoạt động liên tục Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua
Giám sát Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0
Điều kiện & Cơ khí
Phương pháp lắp đặt Wall mountable
Làm mát Bằng  gió (Air cooling)
Nhiệt độ môi trường -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C
Độ cao <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m
Cấp bảo vệ IP20
An toàn & EMC Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2
Biến tần INVT GD200A-030G/037P-4 - hình số 1

Biến tần INVT GD200A-030G/037P-4

Lấy báo giá