Biến tần đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)
| Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
|---|---|---|
| 3P380V – 3P380V | tải nặng/nhẹ: 22/30 | không đồng bộ |
Biến tần đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)
| Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
|---|---|---|
| 3P380V – 3P380V | tải nặng/nhẹ: 22/30 | không đồng bộ |
| Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận | |
| 3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ. | |
| Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ | |
| Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết | |
| 096.428.9490 |
Biến tần INVT GD200A-022G/030P-4 thuộc dòng GD200A, sử dụng nguồn điện 3 pha 380V với dải công suất danh định 22 – 30 kW. Đây là phân khúc công suất phổ biến cho các dây chuyền sản xuất vừa và lớn, nơi đòi hỏi motor chạy ổn định, tiết kiệm năng lượng và có đầy đủ cơ chế bảo vệ an toàn. Thiết bị phù hợp cho bơm, quạt, băng tải tải nặng, máy trộn, máy nén và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
GD200A-022G/030P-4 sử dụng điều khiển vector không cảm biến (SVC) để giữ mô-men xoắn ổn định ngay cả ở tốc độ thấp. Điều này giúp máy không “đuối” khi tải tăng đột ngột, đặc biệt quan trọng với băng tải nặng hoặc quạt ly tâm cỡ lớn. Dải tần số 0.1 – 400 Hz cho phép điều chỉnh tốc độ linh hoạt, vừa tiết kiệm điện, vừa tối ưu chất lượng quá trình.
Thiết bị tích hợp PID nội suy, thuận tiện cho các hệ thống cần giữ áp suất, lưu lượng hay nhiệt độ ổn định. Giao tiếp RS-485 (Modbus-RTU) giúp kết nối PLC, HMI hoặc SCADA dễ dàng, hỗ trợ giám sát và điều khiển từ xa.
Dải tần số rộng 0.1 – 400 Hz cho phép tối ưu tốc độ theo nhu cầu tức thời. Khi tải nhẹ, hạ tần số để giảm điện năng; khi cần lực kéo, nâng tần số trong giới hạn cho phép để đạt năng suất. SVC giúp mô-men xoắn không bị “tụt” ở vùng tốc độ thấp, đảm bảo băng tải và máy trộn vẫn chạy đều khi vật liệu dồn cục.
Khả năng quá tải 180% trong 10 giây hỗ trợ các pha khởi động nặng hoặc khi hệ thống gặp “đỉnh tải” ngắn hạn. Nhờ đó, biến tần ít báo lỗi vặt, chu kỳ sản xuất ổn định hơn. Tần số mang điều chỉnh được giúp cân bằng giữa độ êm tiếng ồn và tổn hao nhiệt, phù hợp từng môi trường vận hành.
Với bơm và quạt, GD200A-022G/030P-4 thường mang lại mức tiết kiệm 20 – 40% điện năng do không phải chạy tốc độ cố định. Khởi động mềm giảm dòng đột biến, bảo vệ lưới điện nội bộ và kéo dài tuổi thọ thiết bị cơ khí như vòng bi, dây curoa, khớp nối. Bộ bảo vệ toàn diện (quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, chạm đất) hạn chế hỏng hóc bất ngờ, giảm thời gian dừng máy.
Khả năng giao tiếp Modbus giúp đưa biến tần vào hệ thống số hóa dễ dàng. Người quản lý có thể giám sát dòng, tần số, cảnh báo theo thời gian thực để lên kế hoạch bảo trì chủ động, tránh “nghẽn” sản xuất.
Trong ca sản xuất dài, nên theo dõi nhiệt độ tản nhiệt và tốc độ quạt của biến tần. Nếu môi trường nóng ẩm hoặc bụi, giảm tần số mang để bớt nhiệt, đổi lại tiếng ồn điện tử có thể tăng nhẹ. Với băng tải nặng, kiểm tra độ căng băng và bôi trơn ổ bi giúp giảm dòng tải nền, từ đó biến tần làm việc “nhàn” hơn và tiết kiệm điện hơn.
Định kỳ 3 – 6 tháng vệ sinh bụi, kiểm tra siết lại terminal, xem nhật ký cảnh báo để phát hiện bất thường sớm. Khi kết nối Modbus với PLC/SCADA, nên cố định địa chỉ, baudrate, parity nhất quán trên toàn mạng để tránh lỗi truyền thông.
Với nguồn 3 pha 380V, biến tần có thể ghép đúng công suất danh định của motor nếu hệ thống điện ổn định. Trong trường hợp máy làm việc nặng liên tục, nhiều lần dừng chạy trong ngày hoặc môi trường khắc nghiệt, cân nhắc dự phòng thêm một bậc công suất để giảm tải nhiệt cho biến tần, tăng độ bền linh kiện công suất.
INVT GD200A-022G/030P-4 là biến tần “xương sống” cho nhiều nhà máy quy mô vừa và lớn nhờ công suất 22 – 30 kW, điều khiển SVC ổn định, tiết kiệm điện rõ rệt và khả năng tích hợp hệ thống dễ dàng. Lắp đặt đúng kỹ thuật, cài đặt tối ưu và bảo trì định kỳ sẽ giúp thiết bị vận hành bền bỉ, giảm chi phí điện – bảo dưỡng, và nâng cao độ tin cậy toàn dây chuyền.
| Nguồn điện vào | |
| Điện áp ngõ vào (V) | 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW 3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW |
| Tần số ngõ vào (Hz) | 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz |
| Dòng điện ngõ vào (A) | Tham khảo giá trị định mức |
| Nguồn điện ngõ ra | |
| Điện áp ngõ ra (V) | 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5% |
| Dòng điện ngõ ra (A) | Tham khảo giá trị định mức |
| Công suất động cơ cho phép | 0.4 ~ 3000 kW (tùy model) |
| Đặc tính điều khiển | |
| Tần số ngõ ra (Hz) | 0 ~ 400Hz |
| Chế độ điều khiển | Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control |
| Động cơ | Động cơ không đồng bộ |
| Độ phân giải tốc độ | 1:100 |
| Sai số tốc độ | ±0.2% (SVC) |
| Độ nhấp nhô tốc độ | ±0.3% (SVC) |
| Đáp ứng torque | ≤ 20ms (SVC) |
| Sai số torque | ±10% (SVC) |
| Torque khởi động | 0.5Hz/150% (SVC) |
| Khả năng quá tải | 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s Chế độ P: 120% trong 60s |
| Độ phân giải ngõ vào analog | ≤ 20mV |
| Độ phân giải ngõ vào số | ≤ 2ms |
| Điện trở xả | Có sẵn với model ≤ 30kW |
| Chức năng bắt tốc độ | Khởi động êm với động cơ còn quay |
| Bộ lọc nhiễu | Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2 |
| Truyền thông | Modbus RTU |
| Terminal | |
| Ngõ vào số | 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer |
| Ngõ vào xung tốc độ cao | 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz |
| Ngõ vào Analog | AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V |
| Ngõ ra số | 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao |
| Ngõ ra Analog | AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V |
| Ngõ ra Relay | 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common |
| Chức năng bảo vệ | |
| Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông… | |
| Chức năng đặc biệt | |
| Chức năng AVR | Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động |
| Chuyên ngành sợi/dệt | Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi |
| Timer, Counter | Bộ định thời & bộ đếm lập trình |
| Bù moment | Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp |
| Simple water supply | Duy trì áp lực hệ thống bơm |
| Điều khiển thắng | Thắng động năng, thắng kích từ |
| Tiết kiệm điện | Tối ưu công suất, giảm dư tải |
| Cân bằng tải | Phân phối tải giữa nhiều động cơ |
| Hoạt động liên tục | Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua |
| Giám sát | Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0 |
| Điều kiện & Cơ khí | |
| Phương pháp lắp đặt | Wall mountable |
| Làm mát | Bằng gió (Air cooling) |
| Nhiệt độ môi trường | -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C |
| Độ cao | <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| An toàn & EMC | Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2 |