Biến tần INVT GD200A-018G/022P-4

Biến tần đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)

Điện áp Công suất (kW) Cho động cơ
3P380V – 3P380V tải nặng/nhẹ: 18/22 không đồng bộ

Lấy báo giá

Quảng bá doanh nghiệp

Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận
3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết
096.428.9490

Mô tả

Giới thiệu tổng quan

Biến tần INVT GD200A-018G/022P-4 thuộc dòng GD200A, sử dụng nguồn điện 3 pha 380V với công suất định mức 18.5 – 22 kW.
Đây là phân khúc công suất trung cao, thích hợp cho các hệ thống công nghiệp vừa và lớn, nơi yêu cầu motor chạy ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiết bị toàn diện.

Đặc điểm nổi bật

  • Công nghệ điều khiển vector không cảm biến (SVC), duy trì mô-men xoắn ổn định ngay cả ở tốc độ thấp.
  • Dải tần số ngõ ra rộng: 0.1 – 400 Hz, phù hợp nhiều nhu cầu vận hành từ tốc độ chậm đến nhanh.
  • Khả năng chịu quá tải mạnh: 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây.
  • Tích hợp PID, dễ dàng ứng dụng trong điều khiển áp suất, lưu lượng, nhiệt độ.
  • Kết nối Modbus-RTU qua cổng RS-485, hỗ trợ giám sát tập trung.
  • Kích thước gọn gàng, dễ lắp đặt trong tủ điện công nghiệp chuẩn.

Thông số kỹ thuật chính

  • Công suất: 18.5 – 22 kW (25 – 30 HP)
  • Dòng điện định mức: 38 – 45 A
  • Điện áp ngõ vào: 3 pha 380V ±15%
  • Điện áp ngõ ra: 0 – 380V
  • Tần số ngõ ra: 0.1 – 400 Hz
  • Chế độ điều khiển: V/F, SVC
  • Chức năng hãm: hãm DC tích hợp, hỗ trợ điện trở hãm ngoài
  • Cấp bảo vệ: IP20
  • Điều kiện môi trường: -10°C ~ 40°C, độ ẩm <95% không ngưng tụ

Lợi ích khi sử dụng

  • Tiết kiệm năng lượng: tối ưu tốc độ motor theo tải thực tế, giảm đến 40% điện năng tiêu thụ.
  • Khởi động êm ái: giảm dòng khởi động, hạn chế sốc cơ học và điện.
  • Bảo vệ toàn diện: chống quá áp, thấp áp, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch.
  • Tăng tuổi thọ hệ thống: giúp motor và thiết bị cơ khí vận hành bền bỉ, ít hỏng hóc.

Ứng dụng điển hình

  • Bơm nước công nghiệp: điều chỉnh lưu lượng, áp suất, tiết kiệm điện và chống va đập thủy lực.
  • Hệ thống HVAC: điều khiển quạt gió và máy lạnh cho tòa nhà lớn, xưởng sản xuất.
  • Băng tải tải nặng: đảm bảo tốc độ ổn định, hạn chế sự cố giật cục.
  • Ngành sản xuất vật liệu: vận hành máy nghiền, máy trộn bê tông, máy cán thép.

Hướng dẫn lắp đặt

  • Sử dụng dây dẫn và CB chịu dòng ít nhất 125% so với dòng định mức.
  • Lắp đặt trong tủ điện có quạt thông gió, giữ khoảng cách an toàn với các thiết bị khác.
  • Đảm bảo nối đất đúng tiêu chuẩn để giảm nhiễu và tăng độ an toàn.
  • Khai báo thông số motor chính xác khi cài đặt biến tần.

Kinh nghiệm thực tế

GD200A-018G/022P-4 được sử dụng rộng rãi trong các xưởng chế biến gỗ, nhà máy sản xuất thực phẩm và trạm bơm lớn.
Kinh nghiệm cho thấy, khi kết hợp với điện trở hãm ngoài, biến tần này có thể giúp dừng nhanh các tải quán tính lớn như quạt công nghiệp hoặc máy nghiền.
Định kỳ vệ sinh bụi, kiểm tra quạt làm mát và siết chặt terminal giúp duy trì hiệu suất tối ưu.

Kết luận

Với công suất 18.5 – 22 kW, biến tần INVT GD200A-018G/022P-4 là giải pháp đáng tin cậy cho nhiều hệ thống công nghiệp trung cao.
Nó vừa tiết kiệm điện, vừa bảo vệ motor và hệ thống, đảm bảo vận hành ổn định và lâu dài.

Thông số

Nguồn điện vào
Điện áp ngõ vào (V) 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW
3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW
Tần số ngõ vào (Hz) 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz
Dòng điện ngõ vào (A) Tham khảo giá trị định mức
Nguồn điện ngõ ra
Điện áp ngõ ra (V) 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5%
Dòng điện ngõ ra (A) Tham khảo giá trị định mức
Công suất động cơ cho phép 0.4 ~ 3000 kW (tùy model)
Đặc tính điều khiển
Tần số ngõ ra (Hz) 0 ~ 400Hz
Chế độ điều khiển Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control
Động cơ Động cơ không đồng bộ
Độ phân giải tốc độ 1:100
Sai số tốc độ ±0.2% (SVC)
Độ nhấp nhô tốc độ ±0.3% (SVC)
Đáp ứng torque ≤ 20ms (SVC)
Sai số torque ±10% (SVC)
Torque khởi động 0.5Hz/150% (SVC)
Khả năng quá tải 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s
Chế độ P: 120% trong 60s
Độ phân giải ngõ vào analog ≤ 20mV
Độ phân giải ngõ vào số ≤ 2ms
Điện trở xả Có sẵn với model ≤ 30kW
Chức năng bắt tốc độ Khởi động êm với động cơ còn quay
Bộ lọc nhiễu Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2
Truyền thông Modbus RTU
Terminal
Ngõ vào số 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer
Ngõ vào xung tốc độ cao 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz
Ngõ vào Analog AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V
Ngõ ra số 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao
Ngõ ra Analog AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V
Ngõ ra Relay 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common
Chức năng bảo vệ
Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông…
Chức năng đặc biệt
Chức năng AVR Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động
Chuyên ngành sợi/dệt Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi
Timer, Counter Bộ định thời & bộ đếm lập trình
Bù moment Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp
Simple water supply Duy trì áp lực hệ thống bơm
Điều khiển thắng Thắng động năng, thắng kích từ
Tiết kiệm điện Tối ưu công suất, giảm dư tải
Cân bằng tải Phân phối tải giữa nhiều động cơ
Hoạt động liên tục Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua
Giám sát Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0
Điều kiện & Cơ khí
Phương pháp lắp đặt Wall mountable
Làm mát Bằng  gió (Air cooling)
Nhiệt độ môi trường -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C
Độ cao <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m
Cấp bảo vệ IP20
An toàn & EMC Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2
Biến tần INVT GD200A-018G/022P-4 - hình số 1

Biến tần INVT GD200A-018G/022P-4

Lấy báo giá