Biến tần đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)
| Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
|---|---|---|
| 3P380V – 3P380V | tải nặng/nhẹ: 11/15 | không đồng bộ |
Biến tần đa năng dùng cho cả tải nặng cố định và tải nhẹ biến thiên (bơm, quạt)
| Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
|---|---|---|
| 3P380V – 3P380V | tải nặng/nhẹ: 11/15 | không đồng bộ |
| Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận | |
| 3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ. | |
| Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ | |
| Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết | |
| 096.428.9490 |
Biến tần INVT GD200A-011G/015P-4 là một trong những model tiêu biểu của dòng GD200A sử dụng nguồn điện 3 pha 380V.
Thiết bị có dải công suất định mức từ 11 kW đến 15 kW (tương đương 15–20 HP), phù hợp cho các ứng dụng vừa và nặng trong công nghiệp.
Đây là lựa chọn được nhiều nhà máy, xưởng sản xuất tin dùng nhờ khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm điện và bảo vệ động cơ toàn diện.
Biến tần này được thiết kế với nhiều công nghệ tiên tiến:
Ứng dụng GD200A-011G/015P-4 mang lại nhiều lợi ích:
– Giảm chi phí điện năng 20–40% trong hệ thống bơm, quạt nhờ điều khiển tốc độ theo tải thực tế.
– Giảm hao mòn cơ khí cho động cơ và thiết bị truyền động nhờ khởi động mềm và dừng mềm.
– Nâng cao tuổi thọ thiết bị nhờ bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt.
– Hạn chế tiếng ồn, tăng sự thoải mái trong môi trường làm việc nhờ điều khiển tần số cao.
Model này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
Để đảm bảo biến tần vận hành ổn định, cần tuân thủ các khuyến nghị:
Khi cài đặt, cần nhập chính xác thông số motor theo tem: công suất, dòng định mức, điện áp, tần số.
Thiết lập thời gian tăng tốc 10 giây và giảm tốc 10 giây để hạn chế vọt dòng và đảm bảo vận hành êm.
Nếu motor kéo tải quán tính lớn, nên sử dụng thêm điện trở hãm để đảm bảo dừng nhanh mà không gây báo lỗi quá áp DC bus.
Nhiều kỹ sư cho biết GD200A-011G/015P-4 vận hành ổn định trong cả môi trường bụi bặm lẫn ẩm ướt khi có biện pháp che chắn phù hợp.
Thiết bị ít xảy ra lỗi khi nguồn điện dao động trong khoảng cho phép. Nếu điện áp lưới kém ổn định, có thể giảm tần số tối đa để bảo vệ motor.
Định kỳ 3–6 tháng nên vệ sinh bụi, kiểm tra quạt làm mát và siết chặt đầu cáp để tránh sự cố.
Biến tần INVT GD200A-011G/015P-4 là giải pháp tối ưu cho hệ thống công suất trung bình, kết hợp giữa hiệu quả tiết kiệm năng lượng và độ bền bỉ.
Sản phẩm đáp ứng đa dạng nhu cầu từ bơm, quạt, băng tải cho đến máy chế biến công nghiệp.
Nhờ công nghệ tiên tiến, thiết bị không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn nâng cao độ tin cậy, đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống điện – cơ khí trong nhà máy.
| Nguồn điện vào | |
| Điện áp ngõ vào (V) | 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW 3P, 400VAC (±15%), 0.75~500KW |
| Tần số ngõ vào (Hz) | 50Hz/60Hz, cho phép 47 ~ 63Hz |
| Dòng điện ngõ vào (A) | Tham khảo giá trị định mức |
| Nguồn điện ngõ ra | |
| Điện áp ngõ ra (V) | 0 ~ điện áp ngõ vào, sai số < ±5% |
| Dòng điện ngõ ra (A) | Tham khảo giá trị định mức |
| Công suất động cơ cho phép | 0.4 ~ 3000 kW (tùy model) |
| Đặc tính điều khiển | |
| Tần số ngõ ra (Hz) | 0 ~ 400Hz |
| Chế độ điều khiển | Vector V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control |
| Động cơ | Động cơ không đồng bộ |
| Độ phân giải tốc độ | 1:100 |
| Sai số tốc độ | ±0.2% (SVC) |
| Độ nhấp nhô tốc độ | ±0.3% (SVC) |
| Đáp ứng torque | ≤ 20ms (SVC) |
| Sai số torque | ±10% (SVC) |
| Torque khởi động | 0.5Hz/150% (SVC) |
| Khả năng quá tải | 150% 1 phút, 180% 10s, 200% 1s Chế độ P: 120% trong 60s |
| Độ phân giải ngõ vào analog | ≤ 20mV |
| Độ phân giải ngõ vào số | ≤ 2ms |
| Điện trở xả | Có sẵn với model ≤ 30kW |
| Chức năng bắt tốc độ | Khởi động êm với động cơ còn quay |
| Bộ lọc nhiễu | Tích hợp sẵn C3, tuỳ chọn C2 |
| Truyền thông | Modbus RTU |
| Terminal | |
| Ngõ vào số | 08 ngõ, NO/NC, max 1kHz, tích hợp timer |
| Ngõ vào xung tốc độ cao | 01 ngõ, hỗ trợ PNP/NPN, max 50kHz |
| Ngõ vào Analog | AI2: 0~10V/0~20mA, AI3: -10~10V |
| Ngõ ra số | 1 collector cực hở + 1 HDO ON/OFF hoặc xung cao |
| Ngõ ra Analog | AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V |
| Ngõ ra Relay | 2 relay lập trình RO1A-NO/RO1B-NC/RO1C-Common, RO2A-NO/RO2B-NC/RO2C-Common |
| Chức năng bảo vệ | |
| Quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, lỗi truyền thông… | |
| Chức năng đặc biệt | |
| Chức năng AVR | Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động |
| Chuyên ngành sợi/dệt | Điều khiển tốc độ theo chu trình cuộn sợi |
| Timer, Counter | Bộ định thời & bộ đếm lập trình |
| Bù moment | Tăng moment điều khiển V/F ở tốc độ thấp |
| Simple water supply | Duy trì áp lực hệ thống bơm |
| Điều khiển thắng | Thắng động năng, thắng kích từ |
| Tiết kiệm điện | Tối ưu công suất, giảm dư tải |
| Cân bằng tải | Phân phối tải giữa nhiều động cơ |
| Hoạt động liên tục | Tự reset lỗi, duy trì khi mất điện thoáng qua |
| Giám sát | Kết nối máy tính, phần mềm INVT Studio V1.0 |
| Điều kiện & Cơ khí | |
| Phương pháp lắp đặt | Wall mountable |
| Làm mát | Bằng gió (Air cooling) |
| Nhiệt độ môi trường | -10°C ~ 50°C, giảm tải trên 40°C |
| Độ cao | <1000m, trên 1000m giảm 1% công suất/100m |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| An toàn & EMC | Đạt CE, tích hợp lọc C3, tùy chọn C2 |