Biến tần INVT GD20-018G-4

Biến tần vòng hở đa năng nhỏ gọn và dễ dùng, đáp ứng tốt cho các ứng dụng công nghiệp nhỏ và vừa.

Điện áp Công suất (kW) Cho động cơ
3P380V – 3P380V 18 không đồng bộ

Lấy báo giá

Quảng bá doanh nghiệp

Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận
3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết
096.428.9490

Mô tả

Biến tần INVT GD20‑018G‑4 – 18.5 kW, 3 pha 380 V

INV T GD20‑018G‑4 là biến tần thuộc dòng Goodrive20, đạt công suất 18.5 kW (khoảng 25 HP) sử dụng điện ba pha 380 V đầu vào và ra. Thiết kế nhằm phục vụ cho các hệ thống công nghiệp trung bình đến nặng cần độ tin cậy cao, từ bơm xử lý nước, quạt hút khói đến dây chuyền đóng gói và máy nén khí.

Thiết bị cung cấp một sự kết hợp chuẩn mực giữa sức mạnh và chính xác: vận hành ổn định, phản hồi nhanh và tuổi thọ cao—hoàn toàn phù hợp với yêu cầu không gian hạn chế mà công suất vẫn cần lớn.

Ưu điểm nổi bật

  • Công suất mạnh mẽ 18.5 kW: Hiệu suất vượt trội trong thân máy gọn gàng, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp trung – lớn.
  • Sensorless Vector Control với phản hồi < 20 ms và độ chính xác ±0.2%: Động cơ chạy cực êm, nhạy và chính xác.
  • Hỗ trợ tần số tối đa 400 Hz: Thích hợp cho ứng dụng yêu cầu tốc độ cao.
  • Khả năng chịu quá tải mạnh: 150% trong 60 s, 180% trong 10 s, 200% trong 1 s—duy trì an toàn khi tải tăng đột ngột.
  • Phanh tích hợp (Braking Unit) và lọc EMI chuẩn C3: Bảo vệ thiết bị và giảm nhiễu cho hệ thống.
  • Giao tiếp RS‑485 Modbus‑RTU và I/O đa dạng: Dễ tích hợp với PLC/SCADA, hỗ trợ điều khiển từ xa, giám sát hệ thống.
  • Thiết kế chuẩn công nghiệp IP20, hoạt động từ –10 đến +50 °C: Đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
  • Kích thước hợp lý: 200 × 340.6 × 184.3 mm, gọn nhưng mạnh—dễ dàng bố trí tủ điện.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Giá trị
Điện áp đầu vào / đầu ra 3 pha 380 V
Công suất định mức 18.5 kW (~25 HP)
Dòng điện đầu vào / đầu ra 47 A / 38 A
Khả năng quá tải 150% (60 s), 180% (10 s), 200% (1 s)
Điều khiển Vector không cảm biến, phản hồi <20 ms, ±0.2%, tối đa 400 Hz
Giao tiếp & I/O RS‑485 Modbus‑RTU, analog/digital in-out, relay
Phanh & EMI Braking Unit tích hợp, lọc EMI chuẩn C3
Môi trường & Bảo vệ IP20, –10…+50 °C
Kích thước (W×H×D) 200 × 340.6 × 184.3 mm

Ứng dụng phổ biến

  • Hệ thống bơm công nghiệp lớn: Bơm chữa cháy hoặc tuần hoàn công suất cao.
  • HVAC & quạt hút khói: Quạt ly tâm hoặc hút khí tòa nhà lớn/xưởng.
  • Máy nén khí công suất cao: Điều khiển áp suất linh hoạt, tiết kiệm điện và kéo dài tuổi thọ.
  • Dây chuyền CNC & đóng gói: Điều khiển chính xác cho động cơ máy và băng tải tải nặng.

Trải nghiệm vận hành

Giao diện LED thân thiện giúp điều khiển dễ dàng các chức năng cơ bản: tăng giảm tốc, đảo chiều hoặc dừng khẩn. Màn hình báo rõ tham số như dòng, tần số, trạng thái lỗi.

Với RS‑485 kết nối PLC/SCADA, bạn dễ dàng giám sát và điều khiển từ xa trung tâm. Quản lý từ xa từ bộ điều khiển là chuyện dễ như gõ phím.

Câu hỏi thường gặp

  • Dùng cho đồ gia dụng được không?
    Không. Đây là biến tần công nghiệp, không phù hợp cho thiết bị dân dụng.
  • Cần kỹ sư lắp đặt không?
    Khuyến nghị có—do công suất lớn và yêu cầu an toàn cao.
  • Bảo trì như thế nào?
    Thường xuyên vệ sinh, giữ tủ thoáng, kiểm tra quạt làm mát. Rất nhẹ nhàng so với hiệu quả thu lại.
  • Điện lưới không ổn có ảnh hưởng?
    Gần như không—AVR, EMI, phanh và các chế độ bảo vệ sẽ tự ổn định hoặc ngắt để an toàn.

Giá trị lâu dài

Sử dụng tốc độ điều khiển chính xác giúp tối ưu điện năng và tiết kiệm chi phí rõ trong vài tháng—nhất là với công suất lớn 18.5 kW.

Khởi động êm, phanh tích hợp và khả năng chịu tải mạnh giúp giảm hao mòn cơ khí, kéo dài tuổi thọ máy và giảm hỏng vặt—giảm thời gian chết máy, tăng hiệu suất sản xuất.

Kết luận: GD20‑018G‑4 không chỉ là biến tần – nó là đối tác chiến lược giúp doanh nghiệp vận hành mạnh mẽ, an toàn và tiết kiệm lâu dài.

Thông số

Điện áp ngõ vào
Điện áp (V) AC 1PH 220V (-15%) ~ 240V (+10%)
AC 3PH 220V (-15%) ~ 240V (+10%)
AC 3PH 380V (-15%) ~ 440V (+10%)
Dòng điện (A) Giá trị hiện tại đến giá trị định mức
Tần số (Hz) 50Hz hoặc 60Hz. Dải cho phép: 47 ~ 63Hz
Điện áp ngõ ra
Điện áp (V) 0 ~ điện áp ngõ vào
Dòng điện (A) Giá trị hiện tại đến giá trị định mức
Công suất (kW) Giá trị hiện tại đến giá trị định mức
Tần số (Hz) 0 ~ 400Hz
Điều khiển
Chế độ điều khiển SVPWM, SVC
Động cơ Động cơ không đồng bộ
Độ phân giải tốc độ 1:100 (SVC)
Độ chính xác điều khiển tốc độ ±0.2% (SVC)
Sai số tốc độ ±0.3% (SVC)
Đáp ứng moment < 20ms (SVC)
Độ chính xác điều khiển moment 10%
Moment mở máy 0.5Hz / 150% (SVC)
Khả năng quá tải 150%/1 phút; 180%/10 giây; 200%/1 giây
Nguồn cài đặt tần số Bàn phím, analog, xung, đa cấp tốc độ, Simple PLC, PID, Modbus
Tổ hợp shift + kênh cài đặt
Chức năng AVR Tự ổn định điện áp ngõ ra khi nguồn dao động
Bảo vệ Quá dòng, quá áp, áp thấp, quá nhiệt, mất pha, quá tải…
Khởi động Khởi động mềm
Terminal
Ngõ vào Analog AI1: Volume keypad
AI2: 0~10V / 0~20mA
AI3: -10V~+10V
Ngõ ra Analog AO1, AO2: 0~10V hoặc 0/4~20mA
Ngõ vào Digital 4 ngõ, tần số ≤ 1kHz; 1 ngõ tốc độ cao 50kHz
Ngõ ra Digital Y1
Ngõ ra Relay RO1A NO, RO1B NC, RO1C; RO2A NO, RO2B NC, RO2C
Dòng chuẩn: 3A/AC250V
Thông tin khác
Nhiệt độ môi trường -10 ~ 50°C, giảm 1% mỗi °C trên 40°C
Điện trở xả Tích hợp sẵn nếu công suất ≤ 15 kW
Lắp đặt Ray, tường; 3P 380V ≥2.2kW, 3P 220V ≥0.75kW
Độ bảo vệ IP20
Làm mát Quạt
Bộ EMI C3 (3P380V ≥4kW, 3P220V ≥1.5kW); C2 tuỳ chọn
Tiêu chuẩn IEC61800-3 C2, C3; CE
Biến tần INVT GD20-018G-4 - hình số 1

Biến tần INVT GD20-018G-4

Lấy báo giá