Biến tần vòng hở đa năng nhỏ gọn và dễ dùng, đáp ứng tốt cho các ứng dụng công nghiệp nhỏ và vừa.
| Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
|---|---|---|
| 3P380V – 3P380V | 15 | không đồng bộ |
Biến tần vòng hở đa năng nhỏ gọn và dễ dùng, đáp ứng tốt cho các ứng dụng công nghiệp nhỏ và vừa.
| Điện áp | Công suất (kW) | Cho động cơ |
|---|---|---|
| 3P380V – 3P380V | 15 | không đồng bộ |
| Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận | |
| 3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ. | |
| Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ | |
| Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết | |
| 096.428.9490 |
Biến tần GD20‑015G‑4 thuộc dòng Goodrive20 của INVT là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống điện công nghiệp vừa và lớn. Với công suất 15kW cùng nguồn điện ba pha 380V đầu vào và ra, biến tần này cung cấp sức mạnh vận hành mạnh mẽ đồng thời đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong mọi hoạt động. GD20‑015G‑4 phù hợp để điều khiển các thiết bị như bơm công nghiệp cỡ lớn, quạt hút khói công suất cao, hoặc những dây chuyền đóng gói yêu cầu tốc độ và độ chính xác cao.
Biến tần này không chỉ nổi bật với hiệu quả vận hành mà còn có thiết kế tiện dụng, giúp khởi động động cơ êm ái, bảo vệ toàn diện cho hệ thống điện và máy móc đi kèm. Ngoài ra, việc kết nối linh hoạt cho phép dễ dàng tích hợp với các hệ thống điều khiển trung tâm hiện đại nhằm nâng cao hiệu suất làm việc và khả năng giám sát.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp vào/ra | 3 pha 380 V |
| Công suất | 15 kW |
| Dòng ra định mức | 32 A |
| Chịu quá tải | 150% trong 60 giây / 180% trong 10 giây / 200% trong 1 giây |
| Kỹ thuật điều khiển | SVC/SVPWM, phản hồi < 20 ms, sai số ±0,2% |
| Kết nối | RS‑485 Modbus‑RTU, PID, bàn phím rời 5 m |
| Phanh & EMI | Braking Unit tích hợp, bộ lọc EMI chuẩn C3 |
| Kích thước (treo tường) | Rộng 170 × Cao 320 × Sâu 196 mm |
Giao diện nút bấm LED thiết kế thân thiện cho phép dễ dàng điều chỉnh tốc độ, chuyển đổi chiều quay hoặc dừng khẩn cấp khi cần thiết. Điều này giúp người vận hành có thể thao tác nhanh chóng và chính xác ngay cả trong môi trường công nghiệp khắt khe.
Tính năng kết nối RS‑485 cho phép biến tần tích hợp dễ dàng với hệ thống PLC/SCADA, giúp giám sát và điều khiển từ xa hiệu quả, tăng tính linh hoạt trong quản lý và vận hành thiết bị.
Biến tần GD20‑015G‑4 giúp tiết kiệm điện năng rõ rệt nhờ khả năng điều chỉnh tốc độ chính xác phù hợp với nhu cầu thực tế. Chi phí vận hành được giảm thiểu đáng kể trong các hệ thống hoạt động liên tục nhiều giờ mỗi ngày.
Khởi động mềm giúp giảm áp lực cơ khí và điện, trong khi khả năng chịu quá tải cao và các tính năng bảo vệ toàn diện giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, qua đó kéo dài tuổi thọ máy móc, giảm chi phí bảo trì và tránh gián đoạn sản xuất.
GD20‑015G‑4 không chỉ là một biến tần mà còn là giải pháp đầu tư thông minh dành cho các doanh nghiệp muốn một thiết bị bền bỉ, tiết kiệm và dễ dàng nâng cấp trong tương lai.
| Điện áp ngõ vào | |
| Điện áp (V) | AC 1PH 220V (-15%) ~ 240V (+10%) AC 3PH 220V (-15%) ~ 240V (+10%) AC 3PH 380V (-15%) ~ 440V (+10%) |
| Dòng điện (A) | Giá trị hiện tại đến giá trị định mức |
| Tần số (Hz) | 50Hz hoặc 60Hz. Dải cho phép: 47 ~ 63Hz |
| Điện áp ngõ ra | |
| Điện áp (V) | 0 ~ điện áp ngõ vào |
| Dòng điện (A) | Giá trị hiện tại đến giá trị định mức |
| Công suất (kW) | Giá trị hiện tại đến giá trị định mức |
| Tần số (Hz) | 0 ~ 400Hz |
| Điều khiển | |
| Chế độ điều khiển | SVPWM, SVC |
| Động cơ | Động cơ không đồng bộ |
| Độ phân giải tốc độ | 1:100 (SVC) |
| Độ chính xác điều khiển tốc độ | ±0.2% (SVC) |
| Sai số tốc độ | ±0.3% (SVC) |
| Đáp ứng moment | < 20ms (SVC) |
| Độ chính xác điều khiển moment | 10% |
| Moment mở máy | 0.5Hz / 150% (SVC) |
| Khả năng quá tải | 150%/1 phút; 180%/10 giây; 200%/1 giây |
| Nguồn cài đặt tần số | Bàn phím, analog, xung, đa cấp tốc độ, Simple PLC, PID, Modbus Tổ hợp shift + kênh cài đặt |
| Chức năng AVR | Tự ổn định điện áp ngõ ra khi nguồn dao động |
| Bảo vệ | Quá dòng, quá áp, áp thấp, quá nhiệt, mất pha, quá tải… |
| Khởi động | Khởi động mềm |
| Terminal | |
| Ngõ vào Analog | AI1: Volume keypad AI2: 0~10V / 0~20mA AI3: -10V~+10V |
| Ngõ ra Analog | AO1, AO2: 0~10V hoặc 0/4~20mA |
| Ngõ vào Digital | 4 ngõ, tần số ≤ 1kHz; 1 ngõ tốc độ cao 50kHz |
| Ngõ ra Digital | Y1 |
| Ngõ ra Relay | RO1A NO, RO1B NC, RO1C; RO2A NO, RO2B NC, RO2C Dòng chuẩn: 3A/AC250V |
| Thông tin khác | |
| Nhiệt độ môi trường | -10 ~ 50°C, giảm 1% mỗi °C trên 40°C |
| Điện trở xả | Tích hợp sẵn nếu công suất ≤ 15 kW |
| Lắp đặt | Ray, tường; 3P 380V ≥2.2kW, 3P 220V ≥0.75kW |
| Độ bảo vệ | IP20 |
| Làm mát | Quạt |
| Bộ EMI | C3 (3P380V ≥4kW, 3P220V ≥1.5kW); C2 tuỳ chọn |
| Tiêu chuẩn | IEC61800-3 C2, C3; CE |