Hàng chuyên dụng cho cửa thang máy. Công suất 0.75kW, vào 1P220V ra 3P220V.
Biến tần INVT EC20-0R7G-S2
Quảng bá doanh nghiệp
| Đại lý chính hãng → Xem chứng nhận | |
| 3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ. | |
| Xuất xứ Trung Quốc, đủ CO CQ | |
| Bảo hành 2 năm, có đổi mới → Xem chi tiết | |
| 096.428.9490 |
Mô tả
Biến tần 0.75 kW cho cửa thang máy
Biến tần 1 pha 220V công suất 0.75 kW chuyên dùng cho cửa cabin và cửa tầng thang máy. Thiết bị giúp điều khiển động cơ cửa vận hành êm, giảm va đập và hạn chế lỗi kẹt cửa. Công nghệ SVC (Sensorless Vector Control) giữ tốc độ chính xác ngay cả khi tải thay đổi, đảm bảo an toàn và độ bền cơ khí.
Thông số điện áp và công suất
Điện áp ngõ vào 1 pha 220V (-15% ~ +10%), tần số 47~63Hz. Dòng điện định mức khoảng 5A, đầu ra đạt công suất 0.75 kW, dòng 4A. Ngõ ra từ 0 ~ điện áp ngõ vào, phù hợp cho động cơ cửa thang máy nhỏ đến trung bình.
Khả năng điều khiển và vận hành
Hỗ trợ SVPWM và SVC, tỉ lệ điều chỉnh 1:100, độ chính xác tốc độ ±0.2%. Mô-men khởi động mạnh mẽ 150% tại 0.5Hz, đáp ứng nhanh dưới 20ms. Khả năng quá tải: 150% trong 1 phút, 180% trong 10 giây và 200% trong 1 giây, giúp cửa vẫn hoạt động ổn định khi ray bẩn hoặc ma sát cao.
Kết nối ngoại vi và tín hiệu
Biến tần có 7 ngõ vào số (tần số tối đa 1kHz), 1 ngõ ra Y1, 2 relay lập trình. Có cổng encoder 12V (10kHz) và truyền thông CAN (40K baud), dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển thang máy. Các relay NO/NC công suất 3A/250V dùng để báo trạng thái cửa mở/đóng hoặc cảnh báo sự cố.
Điều kiện môi trường và tiêu chuẩn
Làm việc trong dải -10 ~ 50°C (giảm tải khi trên 40°C), độ cao dưới 1000m. Mức bảo vệ IP20, khi lắp trong tủ kim loại đạt chuẩn IP3X. Đạt chứng nhận CE và hỗ trợ lọc EMI chuẩn IEC61800-3 C2/C3, giúp giảm nhiễu điện từ trong môi trường tòa nhà. Hệ thống làm mát bằng quạt gió bảo đảm tuổi thọ thiết bị.
Lợi ích cho kỹ sư và đơn vị bảo trì
Với tính năng chuyên dụng cho cửa thang máy, biến tần 0.75 kW giúp giảm hao mòn cơ khí, giảm tiếng ồn và đảm bảo cửa đóng/mở chuẩn xác. Các kỹ sư dễ dàng cài đặt profile tốc độ “mở nhanh – đóng êm”, đồng thời tích hợp tín hiệu an toàn từ cảm biến quang hay công tắc giới hạn. Bộ phận bảo trì có thể chẩn đoán nhanh sự cố nhờ khả năng log lỗi và hiển thị trạng thái.
Thông số
| Điện áp ngõ vào | |
| Điện áp (V) | AC 1 pha 220V (-15%) ~ 240V (+10%) |
| Dòng điện (A) | ≈ 5A (theo định mức model 0.75 kW) |
| Tần số (Hz) | 50Hz / 60Hz (dải cho phép: 47 ~ 63Hz) |
| Điện áp ngõ ra | |
| Công suất (kW) | 0.75 kW |
| Công suất định mức (kVA) | Theo giá trị định mức |
| Dòng điện (A) | ≈ 4A (theo định mức 0.75 kW) |
| Điện áp (V) | 0 ~ điện áp ngõ vào |
| Điều khiển | |
| Chế độ điều khiển | SVPWM, SVC |
| Tỉ lệ điều chỉnh tốc độ | 1:100 |
| Độ chính xác điều khiển tốc độ | ±0.2% (SVC) |
| Độ dao động tốc độ | ±0.3% (SVC) |
| Đáp ứng moment | <20ms (SVC) |
| Độ chính xác điều khiển moment | 10% |
| Moment khởi động | 0.5Hz / 150% (SVC) |
| Khả năng quá tải | 150% dòng định mức: 1 phút 180% dòng định mức: 10 giây 200% dòng định mức: 1 giây |
| Giao diện ngoại vi | |
| Ngõ vào Digital | 7 ngõ vào thông dụng, tần số tối đa: 1kHz |
| Ngõ ra Digital | 1 ngõ Y1; 2 ngõ relay lập trình |
| Truyền thông CAN | Protocol: extension frame, baud rate 40K |
| Cổng Encoder | 12V encoder, hỗ trợ OC input, tần số tối đa 10kHz |
| Ngõ ra Relay | 2 relay lập trình: RO1A NO, RO1B NC, RO1C common; RO2A NO, RO2B NC, RO2C common Dòng định mức: 3A/AC250V |
| Thông tin khác | |
| Phương pháp lắp đặt | Gắn tường hoặc ray |
| Đơn vị hãm | Tích hợp sẵn |
| Bộ lọc EMI | Tùy chọn, đạt tiêu chuẩn IEC61800-3 C2, IEC61800-3 C3 |
| Nhiệt độ môi trường | -10 ~ 50°C, giảm tải trên 40°C |
| Độ cao | <1000m. Trên 1000m giảm tải 1% cho mỗi 100m tăng thêm |
| Độ bảo vệ | IP20. Bộ điều khiển có vỏ nhựa cần lắp trong tủ kim loại đạt IP20, phần trên đạt IP3X |
| An toàn | Đạt yêu cầu CE |
| Làm mát | Quạt gió (Air-cooling) |


